4489 lines
140 KiB
Plaintext
4489 lines
140 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for Gawk.
|
|
# Bản dịch Tiếng Việt dành cho Gawk.
|
|
# Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the gawk package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: gawk 4.2.0e\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gawk@gnu.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2022-09-04 18:51+0300\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2018-01-30 08:07+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
|
|
|
|
#: array.c:249
|
|
#, c-format
|
|
msgid "from %s"
|
|
msgstr "từ %s"
|
|
|
|
#: array.c:355
|
|
msgid "attempt to use a scalar value as array"
|
|
msgstr "cố dùng giá trị vô hướng như là một mảng"
|
|
|
|
#: array.c:357
|
|
#, c-format
|
|
msgid "attempt to use scalar parameter `%s' as an array"
|
|
msgstr "cố dùng tham số vô hướng “%s” như là mảng"
|
|
|
|
#: array.c:360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "attempt to use scalar `%s' as an array"
|
|
msgstr "cố dùng “%s” vô hướng như là mảng"
|
|
|
|
#: array.c:407 array.c:574 builtin.c:88 builtin.c:1746 builtin.c:1794
|
|
#: builtin.c:1807 builtin.c:2323 builtin.c:2350 eval.c:1153 eval.c:1157
|
|
#: eval.c:1551
|
|
#, c-format
|
|
msgid "attempt to use array `%s' in a scalar context"
|
|
msgstr "cố gắng dùng mảng “%s” trong một ngữ cảnh vô hướng"
|
|
|
|
#: array.c:581
|
|
#, c-format
|
|
msgid "delete: index `%.*s' not in array `%s'"
|
|
msgstr "delete: (xóa) chỉ số “%.*s” không nằm trong mảng “%s”"
|
|
|
|
#: array.c:595
|
|
#, c-format
|
|
msgid "attempt to use scalar `%s[\"%.*s\"]' as an array"
|
|
msgstr "cố dùng “%s[\"%.*s\"]” vô hướng như là mảng"
|
|
|
|
#: array.c:789 array.c:839
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: first argument is not an array"
|
|
msgstr "asort: đối số thứ nhất không phải là một mảng"
|
|
|
|
#: array.c:831
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: second argument is not an array"
|
|
msgstr "split: (chia tách) đối số thứ hai không phải là mảng"
|
|
|
|
#: array.c:834 field.c:1006 field.c:1100
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: cannot use %s as second argument"
|
|
msgstr ""
|
|
"asort (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham "
|
|
"số thứ nhất cho tham số thứ hai"
|
|
|
|
#: array.c:842
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: first argument cannot be SYMTAB without a second argument"
|
|
msgstr "asort: đối số thứ nhất không phải là một mảng"
|
|
|
|
#: array.c:844
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: first argument cannot be FUNCTAB without a second argument"
|
|
msgstr "asort: đối số thứ nhất không phải là một mảng"
|
|
|
|
#: array.c:851
|
|
msgid ""
|
|
"asort/asorti: using the same array as source and destination without a third "
|
|
"argument is silly."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: array.c:856
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: cannot use a subarray of first argument for second argument"
|
|
msgstr ""
|
|
"asort (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham "
|
|
"số thứ nhất cho tham số thứ hai"
|
|
|
|
#: array.c:861
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: cannot use a subarray of second argument for first argument"
|
|
msgstr ""
|
|
"asort (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham "
|
|
"số thứ hai cho tham số thứ nhất"
|
|
|
|
#: array.c:1377
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%s' is invalid as a function name"
|
|
msgstr "“%s” không phải là tên hàm hợp lệ"
|
|
|
|
#: array.c:1381
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sort comparison function `%s' is not defined"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa hàm so sánh xắp xếp “%s”"
|
|
|
|
#: awkgram.y:278
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s blocks must have an action part"
|
|
msgstr "Mọi khối %s phải có một phần kiểu hành động"
|
|
|
|
#: awkgram.y:281
|
|
msgid "each rule must have a pattern or an action part"
|
|
msgstr "Mọi quy tắc phải có một mẫu hay phần kiểu hành động"
|
|
|
|
#: awkgram.y:435 awkgram.y:447
|
|
msgid "old awk does not support multiple `BEGIN' or `END' rules"
|
|
msgstr ""
|
|
"awk cũ không hỗ trợ nhiều quy tắc kiểu “BEGIN” (bắt đầu) hay “END” (kết thúc)"
|
|
|
|
#: awkgram.y:500
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%s' is a built-in function, it cannot be redefined"
|
|
msgstr "“%s” là một hàm có sẵn nên nó không thể được định nghĩa lại."
|
|
|
|
#: awkgram.y:564
|
|
msgid "regexp constant `//' looks like a C++ comment, but is not"
|
|
msgstr ""
|
|
"hằng biểu thức chính quy “//” trông giống như một chú thích C++, nhưng mà "
|
|
"không phải"
|
|
|
|
#: awkgram.y:568
|
|
#, c-format
|
|
msgid "regexp constant `/%s/' looks like a C comment, but is not"
|
|
msgstr ""
|
|
"hằng biểu thức chính quy “/%s/” trông giống như một chú thích C, nhưng mà "
|
|
"không phải"
|
|
|
|
#: awkgram.y:695
|
|
#, c-format
|
|
msgid "duplicate case values in switch body: %s"
|
|
msgstr "gặp giá trị case bị trùng trong phần thân switch: %s"
|
|
|
|
#: awkgram.y:716
|
|
msgid "duplicate `default' detected in switch body"
|
|
msgstr ""
|
|
"đã phát hiện trùng “default” trong thân cấu trúc điều khiển chọn lựa (switch)"
|
|
|
|
#: awkgram.y:1052 awkgram.y:4482
|
|
msgid "`break' is not allowed outside a loop or switch"
|
|
msgstr ""
|
|
"không cho phép “break” (ngắt) nằm ở ngoại vòng lặp hay cấu trúc chọn lựa"
|
|
|
|
#: awkgram.y:1062 awkgram.y:4474
|
|
msgid "`continue' is not allowed outside a loop"
|
|
msgstr "không cho phép “continue” (tiếp tục) ở ngoài một vòng lặp"
|
|
|
|
#: awkgram.y:1073
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`next' used in %s action"
|
|
msgstr "“next” (kế tiếp) được dùng trong hành động %s"
|
|
|
|
#: awkgram.y:1084
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`nextfile' used in %s action"
|
|
msgstr "“nextfile” (tập tin kế tiếp) được dùng trong hành động %s"
|
|
|
|
#: awkgram.y:1112
|
|
msgid "`return' used outside function context"
|
|
msgstr "“return” (trở về) được dùng ở ngoại ngữ cảnh hàm"
|
|
|
|
#: awkgram.y:1185
|
|
msgid "plain `print' in BEGIN or END rule should probably be `print \"\"'"
|
|
msgstr ""
|
|
"“print” (in) thường trong quy tắc “BEGIN” (bắt đầu) hay “END” (kết thúc) gần "
|
|
"như chắc chắn nên là “print”””"
|
|
|
|
#: awkgram.y:1255 awkgram.y:1304
|
|
msgid "`delete' is not allowed with SYMTAB"
|
|
msgstr "“delete” không được phép với SYMTAB"
|
|
|
|
#: awkgram.y:1257 awkgram.y:1306
|
|
msgid "`delete' is not allowed with FUNCTAB"
|
|
msgstr "“delete” không được phép với FUNCTAB"
|
|
|
|
#: awkgram.y:1291 awkgram.y:1295
|
|
msgid "`delete(array)' is a non-portable tawk extension"
|
|
msgstr "“delete array” (xóa mảng) là phần mở rộng gawk không khả chuyển"
|
|
|
|
#: awkgram.y:1431
|
|
msgid "multistage two-way pipelines don't work"
|
|
msgstr "đường ống dẫn hai chiếu đa giai đoạn không phải hoạt động được"
|
|
|
|
#: awkgram.y:1433
|
|
msgid "concatenation as I/O `>' redirection target is ambiguous"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: awkgram.y:1645
|
|
msgid "regular expression on right of assignment"
|
|
msgstr "biểu thức chính quy nằm bên phải phép gán"
|
|
|
|
#: awkgram.y:1660 awkgram.y:1673
|
|
msgid "regular expression on left of `~' or `!~' operator"
|
|
msgstr "biểu thức chính quy nằm bên trái toán tử “~” hay “!~”"
|
|
|
|
#: awkgram.y:1690 awkgram.y:1840
|
|
msgid "old awk does not support the keyword `in' except after `for'"
|
|
msgstr "awk cũ không hỗ trợ từ khóa “in”, trừ khi nằm sau “for”"
|
|
|
|
#: awkgram.y:1700
|
|
msgid "regular expression on right of comparison"
|
|
msgstr "biểu thức chính quy nằm bên phải sự so sánh"
|
|
|
|
#: awkgram.y:1819
|
|
#, c-format
|
|
msgid "non-redirected `getline' invalid inside `%s' rule"
|
|
msgstr "“getline” không-chuyển-hướng không hợp lệ trong quy tắc “%s”"
|
|
|
|
#: awkgram.y:1822
|
|
msgid "non-redirected `getline' undefined inside END action"
|
|
msgstr ""
|
|
"trong hành động “END” (kết thúc) có “getline” (lấy dòng) không được chuyển "
|
|
"hướng lại và chưa được định nghĩa."
|
|
|
|
#: awkgram.y:1842
|
|
msgid "old awk does not support multidimensional arrays"
|
|
msgstr "awk cũ không hỗ trợ mảng đa chiều"
|
|
|
|
#: awkgram.y:1945
|
|
msgid "call of `length' without parentheses is not portable"
|
|
msgstr ""
|
|
"lời gọi “length” (độ dài) mà không có dấu ngoặc đơn là không tương thích "
|
|
"trên các hệ thống khác"
|
|
|
|
#: awkgram.y:2019
|
|
msgid "indirect function calls are a gawk extension"
|
|
msgstr "cuộc gọi hàm gián tiếp là một phần mở rộng gawk"
|
|
|
|
#: awkgram.y:2032
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot use special variable `%s' for indirect function call"
|
|
msgstr "không thể dùng biến đặc biệt “%s” cho cú gọi hàm gián tiếp"
|
|
|
|
#: awkgram.y:2065
|
|
#, c-format
|
|
msgid "attempt to use non-function `%s' in function call"
|
|
msgstr "cố gắng dùng không-phải-hàm “%s” trong cú gọi hàm"
|
|
|
|
#: awkgram.y:2130
|
|
msgid "invalid subscript expression"
|
|
msgstr "biểu thức in thấp không hợp lệ"
|
|
|
|
#: awkgram.y:2504 awkgram.y:2524 gawkapi.c:274 gawkapi.c:291 msg.c:133
|
|
msgid "warning: "
|
|
msgstr "cảnh báo: "
|
|
|
|
#: awkgram.y:2522 gawkapi.c:246 gawkapi.c:289 msg.c:165
|
|
msgid "fatal: "
|
|
msgstr "lỗi nghiêm trọng: "
|
|
|
|
#: awkgram.y:2575
|
|
msgid "unexpected newline or end of string"
|
|
msgstr "gặp dòng mới hay kết thúc chuỗi bất ngờ"
|
|
|
|
#: awkgram.y:2596
|
|
msgid ""
|
|
"source files / command-line arguments must contain complete functions or "
|
|
"rules"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: awkgram.y:2880 awkgram.y:2958 awkgram.y:3196 debug.c:545 debug.c:561
|
|
#: debug.c:2845 debug.c:5215
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot open source file `%s' for reading: %s"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin nguồn “%s” để đọc (%s)"
|
|
|
|
#: awkgram.y:2881 awkgram.y:3018
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot open shared library `%s' for reading: %s"
|
|
msgstr "không thể mở tập thư viện chia sẻ “%s” để đọc (%s)"
|
|
|
|
#: awkgram.y:2883 awkgram.y:2959 awkgram.y:3019 builtin.c:136 debug.c:5366
|
|
msgid "reason unknown"
|
|
msgstr "không rõ lý do"
|
|
|
|
#: awkgram.y:2892 awkgram.y:2916
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot include `%s' and use it as a program file"
|
|
msgstr "không thể bao gồm “%s” và dùng nó như là tập tin chương trình"
|
|
|
|
#: awkgram.y:2905
|
|
#, c-format
|
|
msgid "already included source file `%s'"
|
|
msgstr "đã sẵn bao gồm tập tin nguồn “%s”"
|
|
|
|
#: awkgram.y:2906
|
|
#, c-format
|
|
msgid "already loaded shared library `%s'"
|
|
msgstr "thư viện dùng chung “%s” đã được sẵn được tải rồi"
|
|
|
|
#: awkgram.y:2943
|
|
msgid "@include is a gawk extension"
|
|
msgstr "@include là phần mở rộng của gawk"
|
|
|
|
#: awkgram.y:2949
|
|
msgid "empty filename after @include"
|
|
msgstr "tập tin trống sau @include"
|
|
|
|
#: awkgram.y:2998
|
|
msgid "@load is a gawk extension"
|
|
msgstr "@load là một phần mở rộng gawk"
|
|
|
|
#: awkgram.y:3005
|
|
msgid "empty filename after @load"
|
|
msgstr "tên tập tin trống sau @load"
|
|
|
|
#: awkgram.y:3148
|
|
msgid "empty program text on command line"
|
|
msgstr "gặp đoạn chữ chương trình rỗng nằm trên dòng lệnh"
|
|
|
|
#: awkgram.y:3264 debug.c:470 debug.c:628
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot read source file `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể đọc tập tin nguồn “%s” (%s)"
|
|
|
|
#: awkgram.y:3275
|
|
#, c-format
|
|
msgid "source file `%s' is empty"
|
|
msgstr "tập tin nguồn “%s” là rỗng"
|
|
|
|
#: awkgram.y:3335
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "error: invalid character '\\%03o' in source code"
|
|
msgstr "Lỗi PEBKAC: gặp ký tự không hợp lệ “\\%03o” trong mã nguồn"
|
|
|
|
#: awkgram.y:3562
|
|
msgid "source file does not end in newline"
|
|
msgstr "tập tin nguồn không kết thúc bằng một dòng trống"
|
|
|
|
#: awkgram.y:3672
|
|
msgid "unterminated regexp ends with `\\' at end of file"
|
|
msgstr ""
|
|
"biểu thức chính quy chưa được chấm dứt kết thúc với “\\” tại kết thúc của "
|
|
"tập tin"
|
|
|
|
#: awkgram.y:3699
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %d: tawk regex modifier `/.../%c' doesn't work in gawk"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: %d: bộ sửa đổi biểu thức chính quy tawk “/…/%c” không hoạt động được "
|
|
"trong gawk"
|
|
|
|
#: awkgram.y:3703
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tawk regex modifier `/.../%c' doesn't work in gawk"
|
|
msgstr ""
|
|
"bộ sửa đổi biểu thức chính quy tawk “/…/%c” không hoạt động được trong gawk"
|
|
|
|
#: awkgram.y:3716
|
|
msgid "unterminated regexp"
|
|
msgstr "biểu thức chính quy chưa được chấm dứt"
|
|
|
|
#: awkgram.y:3720
|
|
msgid "unterminated regexp at end of file"
|
|
msgstr "biểu thức chính quy chưa được chấm dứt nằm tại kết thúc của tập tin"
|
|
|
|
#: awkgram.y:3809
|
|
msgid "use of `\\ #...' line continuation is not portable"
|
|
msgstr "không thể mang khả năng dùng “\\#…” để tiếp tục dòng"
|
|
|
|
#: awkgram.y:3831
|
|
msgid "backslash not last character on line"
|
|
msgstr "dấu gạch ngược không phải là ký tự cuối cùng nằm trên dòng"
|
|
|
|
#: awkgram.y:3878 awkgram.y:3880
|
|
msgid "multidimensional arrays are a gawk extension"
|
|
msgstr "mảng nhiều chiều là một phần mở rộng gawk"
|
|
|
|
#: awkgram.y:3905 awkgram.y:3916
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "POSIX does not allow operator `%s'"
|
|
msgstr "POSIX không cho phép toán tử “**”"
|
|
|
|
#: awkgram.y:3907 awkgram.y:3918 awkgram.y:3953 awkgram.y:3961
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "operator `%s' is not supported in old awk"
|
|
msgstr "awk cũ không hỗ trợ toán tử “^”"
|
|
|
|
#: awkgram.y:4058 awkgram.y:4080 command.y:1188
|
|
msgid "unterminated string"
|
|
msgstr "chuỗi không được chấm dứt"
|
|
|
|
#: awkgram.y:4068 main.c:1251
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "POSIX does not allow physical newlines in string values"
|
|
msgstr "POSIX không cho phép thoát chuỗi “\\x”"
|
|
|
|
#: awkgram.y:4070 node.c:460
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "backslash string continuation is not portable"
|
|
msgstr "không thể mang khả năng dùng “\\#…” để tiếp tục dòng"
|
|
|
|
#: awkgram.y:4311
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid char '%c' in expression"
|
|
msgstr "có ký tự không hợp lệ “%c” nằm trong biểu thức"
|
|
|
|
#: awkgram.y:4406
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%s' is a gawk extension"
|
|
msgstr "“%s” là một phần mở rộng gawk"
|
|
|
|
#: awkgram.y:4411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "POSIX does not allow `%s'"
|
|
msgstr "POSIX không cho phép “%s”"
|
|
|
|
#: awkgram.y:4419
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%s' is not supported in old awk"
|
|
msgstr "awk kiểu cũ không hỗ trợ “%s”"
|
|
|
|
#: awkgram.y:4519
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "`goto' considered harmful!"
|
|
msgstr "“goto” được xem là có hại!\n"
|
|
|
|
#: awkgram.y:4588
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d is invalid as number of arguments for %s"
|
|
msgstr "“%d” không hợp lệ khi là số đối số cho “%s”"
|
|
|
|
#: awkgram.y:4623
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: string literal as last argument of substitute has no effect"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: khi đối số cuối cùng của sự thay thế, hằng mã nguồn chuỗi không có tác "
|
|
"dụng"
|
|
|
|
#: awkgram.y:4628
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s third parameter is not a changeable object"
|
|
msgstr "tham số thứ ba %s không phải là một đối tượng có thể thay đổi"
|
|
|
|
#: awkgram.y:4732 awkgram.y:4735
|
|
msgid "match: third argument is a gawk extension"
|
|
msgstr "match: (khớp) đối số thứ ba là phần mở rộng gawk"
|
|
|
|
#: awkgram.y:4789 awkgram.y:4792
|
|
msgid "close: second argument is a gawk extension"
|
|
msgstr "close: (đóng) đối số thứ hai là phần mở rộng gawk"
|
|
|
|
#: awkgram.y:4804
|
|
msgid "use of dcgettext(_\"...\") is incorrect: remove leading underscore"
|
|
msgstr "dùng “dcgettext(_\"…\")” không đúng: hãy gỡ bỏ gạch dưới nằm trước"
|
|
|
|
#: awkgram.y:4819
|
|
msgid "use of dcngettext(_\"...\") is incorrect: remove leading underscore"
|
|
msgstr "dùng “dcgettext(_\"…\")” không đúng: hãy gỡ bỏ gạch dưới nằm trước"
|
|
|
|
#: awkgram.y:4838
|
|
msgid "index: regexp constant as second argument is not allowed"
|
|
msgstr ""
|
|
"index: (chỉ mục) không cho phép hằng biểu thức chính quy làm đối số thứ hai"
|
|
|
|
#: awkgram.y:4891
|
|
#, c-format
|
|
msgid "function `%s': parameter `%s' shadows global variable"
|
|
msgstr "hàm “%s”: tham số “%s” che biến toàn cục"
|
|
|
|
#: awkgram.y:4940 debug.c:4199 debug.c:4242 debug.c:5364 profile.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open `%s' for writing: %s"
|
|
msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
|
|
|
|
#: awkgram.y:4941
|
|
msgid "sending variable list to standard error"
|
|
msgstr "đang gởi danh sách biến tới thiết bị lỗi chuẩn"
|
|
|
|
#: awkgram.y:4949
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: close failed: %s"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi khi đóng (%s)"
|
|
|
|
#: awkgram.y:4974
|
|
msgid "shadow_funcs() called twice!"
|
|
msgstr "shadow_funcs() (hàm bóng) được gọi hai lần!"
|
|
|
|
#: awkgram.y:4982
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "there were shadowed variables."
|
|
msgid "there were shadowed variables"
|
|
msgstr "có biến bị bóng."
|
|
|
|
#: awkgram.y:5059
|
|
#, c-format
|
|
msgid "function name `%s' previously defined"
|
|
msgstr "tên hàm “%s” trước đây đã được định nghĩa rồi"
|
|
|
|
#: awkgram.y:5110
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "function `%s': cannot use function name as parameter name"
|
|
msgstr "hàm “%s”: không thể dùng tên hàm như là tên tham số"
|
|
|
|
#: awkgram.y:5113
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "function `%s': cannot use special variable `%s' as a function parameter"
|
|
msgstr "hàm “%s”: không thể dùng biến đặc biệt “%s” như là tham số hàm"
|
|
|
|
#: awkgram.y:5117
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "function `%s': parameter `%s' cannot contain a namespace"
|
|
msgstr "hàm “%s”: tham số “%s” che biến toàn cục"
|
|
|
|
#: awkgram.y:5124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "function `%s': parameter #%d, `%s', duplicates parameter #%d"
|
|
msgstr "hàm “%s”: tham số “#%d”, “%s”, nhân đôi tham số “#%d”"
|
|
|
|
#: awkgram.y:5213
|
|
#, c-format
|
|
msgid "function `%s' called but never defined"
|
|
msgstr "hàm “%s” được gọi nhưng mà chưa định nghĩa"
|
|
|
|
#: awkgram.y:5217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "function `%s' defined but never called directly"
|
|
msgstr "hàm “%s” được định nghĩa nhưng mà chưa được gọi trực tiếp bao giờ"
|
|
|
|
#: awkgram.y:5249
|
|
#, c-format
|
|
msgid "regexp constant for parameter #%d yields boolean value"
|
|
msgstr "hằng biểu thức chính quy cho tham số “#%d” làm giá trị luận lý (bun)"
|
|
|
|
#: awkgram.y:5264
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"function `%s' called with space between name and `(',\n"
|
|
"or used as a variable or an array"
|
|
msgstr ""
|
|
"hàm “%s” được gọi với dấu cách nằm giữa tên và “(”\n"
|
|
"hoặc được dùng như là biến hay mảng"
|
|
|
|
#: awkgram.y:5487 awkgram.y:5540 mpfr.c:1589 mpfr.c:1624
|
|
msgid "division by zero attempted"
|
|
msgstr "gặp phép chia cho số không"
|
|
|
|
#: awkgram.y:5496 awkgram.y:5549 mpfr.c:1634
|
|
#, c-format
|
|
msgid "division by zero attempted in `%%'"
|
|
msgstr "gặp phép chia cho số không trong “%%”"
|
|
|
|
#: awkgram.y:5853
|
|
msgid ""
|
|
"cannot assign a value to the result of a field post-increment expression"
|
|
msgstr "không thể gán giá trị cho kết quả của biểu thức trường tăng-trước"
|
|
|
|
#: awkgram.y:5856
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid target of assignment (opcode %s)"
|
|
msgstr "gán đich không hợp lệ (mã thi hành “%s”)"
|
|
|
|
#: awkgram.y:6240
|
|
msgid "statement has no effect"
|
|
msgstr "câu không có tác dụng"
|
|
|
|
#: awkgram.y:6755
|
|
#, c-format
|
|
msgid "identifier %s: qualified names not allowed in traditional / POSIX mode"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: awkgram.y:6760
|
|
#, c-format
|
|
msgid "identifier %s: namespace separator is two colons, not one"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: awkgram.y:6766
|
|
#, c-format
|
|
msgid "qualified identifier `%s' is badly formed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: awkgram.y:6773
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"identifier `%s': namespace separator can only appear once in a qualified name"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: awkgram.y:6822 awkgram.y:6873
|
|
#, c-format
|
|
msgid "using reserved identifier `%s' as a namespace is not allowed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: awkgram.y:6829 awkgram.y:6839
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"using reserved identifier `%s' as second component of a qualified name is "
|
|
"not allowed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: awkgram.y:6857
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "@namespace is a gawk extension"
|
|
msgstr "@include là phần mở rộng của gawk"
|
|
|
|
#: awkgram.y:6864
|
|
#, c-format
|
|
msgid "namespace name `%s' must meet identifier naming rules"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: builtin.c:98 builtin.c:105
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "ord: called with no arguments"
|
|
msgid "%s: called with %d arguments"
|
|
msgstr "ord: được gọi mà không có đối số"
|
|
|
|
#: builtin.c:130
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s to \"%s\" failed: %s"
|
|
msgstr "%s tới “%s” gặp lỗi (%s)"
|
|
|
|
#: builtin.c:134
|
|
msgid "standard output"
|
|
msgstr "đầu ra tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin.c:135
|
|
msgid "standard error"
|
|
msgstr "lỗi tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin.c:211 builtin.c:549 builtin.c:649 builtin.c:1859 builtin.c:2608
|
|
#: builtin.c:2626 builtin.c:2745 builtin.c:3758 mpfr.c:821
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: received non-numeric argument"
|
|
msgstr "%s: đã nhận đối số không phải thuộc số"
|
|
|
|
#: builtin.c:217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "exp: argument %g is out of range"
|
|
msgstr "exp: đối số “%g” nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: builtin.c:281 builtin.c:618 builtin.c:2201 builtin.c:2263 builtin.c:2517
|
|
#: builtin.c:2550
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: received non-string argument"
|
|
msgstr "system: (hệ thống) đã nhận đối số khác chuỗi"
|
|
|
|
#: builtin.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fflush: cannot flush: pipe `%.*s' opened for reading, not writing"
|
|
msgstr ""
|
|
"fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu lên đĩa): ống dẫn “%.*s” được mở để "
|
|
"đọc, không phải để ghi"
|
|
|
|
#: builtin.c:301
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fflush: cannot flush: file `%.*s' opened for reading, not writing"
|
|
msgstr ""
|
|
"fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu vào đĩa): tập tin “%.*s” được mở để "
|
|
"đọc, không phải để ghi"
|
|
|
|
#: builtin.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fflush: cannot flush file `%.*s': %s"
|
|
msgstr "fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu vào đĩa) tập tin “%.*s”: %s"
|
|
|
|
#: builtin.c:317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fflush: cannot flush: two-way pipe `%.*s' has closed write end"
|
|
msgstr ""
|
|
"fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu lên đĩa): ống dẫn hai chiều “%.*s” đã "
|
|
"đóng kết thúc ghi"
|
|
|
|
#: builtin.c:323
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fflush: `%.*s' is not an open file, pipe or co-process"
|
|
msgstr ""
|
|
"fflush: “%.*s” không phải là một tập tin, ống dẫn hay đồng tiến trình được mở"
|
|
|
|
#: builtin.c:432 builtin.c:1897 builtin.c:2107 builtin.c:2787 builtin.c:4020
|
|
#: builtin.c:4107 builtin.c:4174
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: received non-string first argument"
|
|
msgstr "index: (chỉ số) đã nhận đối số thứ nhất không phải là chuỗi"
|
|
|
|
#: builtin.c:434 builtin.c:3998 builtin.c:4013 builtin.c:4103 builtin.c:4165
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: received non-string second argument"
|
|
msgstr "index: (chỉ số) đã nhận đối số thứ hai không phải là chuỗi"
|
|
|
|
#: builtin.c:592
|
|
msgid "length: received array argument"
|
|
msgstr "length: (chiều dài) đã nhận mảng đối số"
|
|
|
|
#: builtin.c:595
|
|
msgid "`length(array)' is a gawk extension"
|
|
msgstr "“length(array)” (độ dài mảng) là một phần mở rộng gawk"
|
|
|
|
#: builtin.c:652 builtin.c:1863
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: received negative argument %g"
|
|
msgstr "log: (nhật ký) đã nhận đối số âm “%g”"
|
|
|
|
#: builtin.c:857 builtin.c:862 builtin.c:1016
|
|
msgid "fatal: must use `count$' on all formats or none"
|
|
msgstr "lỗi nghiêm trọng: phải dùng “count$” với mọi dạng thức hay không gì cả"
|
|
|
|
#: builtin.c:935
|
|
#, c-format
|
|
msgid "field width is ignored for `%%' specifier"
|
|
msgstr "chiều rộng trường bị bỏ qua đối với bộ chỉ định “%%”"
|
|
|
|
#: builtin.c:937
|
|
#, c-format
|
|
msgid "precision is ignored for `%%' specifier"
|
|
msgstr "độ chính xác bị bỏ qua đối với bộ chỉ định “%%”"
|
|
|
|
#: builtin.c:939
|
|
#, c-format
|
|
msgid "field width and precision are ignored for `%%' specifier"
|
|
msgstr "chiều rộng trường và độ chính xác bị bỏ qua đối với bộ chỉ định “%%”"
|
|
|
|
#: builtin.c:990
|
|
msgid "fatal: `$' is not permitted in awk formats"
|
|
msgstr "lỗi nghiêm trọng: không cho phép “$” trong định dạng awk"
|
|
|
|
#: builtin.c:999
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "fatal: argument index with `$' must be > 0"
|
|
msgstr "lỗi nghiêm trọng: số lượng đối số với “$” phải >0"
|
|
|
|
#: builtin.c:1003
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"fatal: argument index %ld greater than total number of supplied arguments"
|
|
msgstr ""
|
|
"lỗi nghiêm trọng: số lượng đối số %ld lớn hơn tổng số đối số được cung cấp"
|
|
|
|
#: builtin.c:1007
|
|
msgid "fatal: `$' not permitted after period in format"
|
|
msgstr "lỗi nghiêm trọng: không cho phép “$” nằm sau dấu chấm trong định dạng"
|
|
|
|
#: builtin.c:1026
|
|
msgid "fatal: no `$' supplied for positional field width or precision"
|
|
msgstr ""
|
|
"lỗi nghiêm trọng: chưa cung cấp “$” cho độ rộng trường thuộc vị trí hay cho "
|
|
"độ chính xác"
|
|
|
|
#: builtin.c:1104
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "`l' is meaningless in awk formats; ignored"
|
|
msgid "`%c' is meaningless in awk formats; ignored"
|
|
msgstr "chữ “l” không có nghĩa trong định dạng awk nên bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: builtin.c:1108
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "fatal: `l' is not permitted in POSIX awk formats"
|
|
msgid "fatal: `%c' is not permitted in POSIX awk formats"
|
|
msgstr "lỗi nghiêm trọng: không cho phép chữ “l” nằm trong định dạng awk POSIX"
|
|
|
|
#: builtin.c:1139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[s]printf: value %g is too big for %%c format"
|
|
msgstr "[s]printf: giá trị %g quá lớn cho định dạng “%%c”"
|
|
|
|
#: builtin.c:1152
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[s]printf: value %g is not a valid wide character"
|
|
msgstr "[s]printf: giá trị %g phải là một ký tự rộng hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin.c:1544
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[s]printf: value %g is out of range for `%%%c' format"
|
|
msgstr "[s]printf: giá trị %g ở ngoại phạm vi cho dạng thức “%%%c”"
|
|
|
|
#: builtin.c:1552
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "[s]printf: value %s is out of range for `%%%c' format"
|
|
msgstr "[s]printf: giá trị %g ở ngoại phạm vi cho dạng thức “%%%c”"
|
|
|
|
#: builtin.c:1577
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%%%c format is POSIX standard but not portable to other awks"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: builtin.c:1688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring unknown format specifier character `%c': no argument converted"
|
|
msgstr ""
|
|
"đang bỏ qua ký tự ghi rõ định dạng không rõ “%c”: không có đối số được "
|
|
"chuyển đổi"
|
|
|
|
#: builtin.c:1693
|
|
msgid "fatal: not enough arguments to satisfy format string"
|
|
msgstr "lỗi nghiêm trọng: chưa có đủ đối số để đáp ứng chuỗi định dạng"
|
|
|
|
#: builtin.c:1695
|
|
msgid "^ ran out for this one"
|
|
msgstr "bị hết “^” cho cái này"
|
|
|
|
#: builtin.c:1702
|
|
msgid "[s]printf: format specifier does not have control letter"
|
|
msgstr "[s]printf: chỉ định định dạng không có ký hiệu điều khiển"
|
|
|
|
#: builtin.c:1705
|
|
msgid "too many arguments supplied for format string"
|
|
msgstr "quá nhiều đối số được cung cấp cho chuỗi định dạng"
|
|
|
|
#: builtin.c:1752
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: received non-string format string argument"
|
|
msgstr "index: (chỉ số) đã nhận đối số thứ nhất không phải là chuỗi"
|
|
|
|
#: builtin.c:1767
|
|
msgid "sprintf: no arguments"
|
|
msgstr "sprintf: không có đối số"
|
|
|
|
#: builtin.c:1790 builtin.c:1801
|
|
msgid "printf: no arguments"
|
|
msgstr "printf: không có đối số"
|
|
|
|
#: builtin.c:1816
|
|
msgid "printf: attempt to write to closed write end of two-way pipe"
|
|
msgstr "printf: cố ghi vào một đường ống hai chiều mà chiều ghi đã đóng"
|
|
|
|
#: builtin.c:1884 builtin.c:4096
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: received non-numeric third argument"
|
|
msgstr "or: (hoặc) đã nhận đối số đầu không phải thuộc số"
|
|
|
|
#: builtin.c:1891 builtin.c:2081 builtin.c:2587 builtin.c:3586 builtin.c:3627
|
|
#: builtin.c:4227
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: received non-numeric second argument"
|
|
msgstr "or: (hoặc) đã nhận đối số thứ hai khác thuộc số"
|
|
|
|
#: builtin.c:1902
|
|
#, c-format
|
|
msgid "substr: length %g is not >= 1"
|
|
msgstr "substr: (chuỗi con) độ dài %g không ≥1"
|
|
|
|
#: builtin.c:1904
|
|
#, c-format
|
|
msgid "substr: length %g is not >= 0"
|
|
msgstr "substr: (chuỗi con) độ dài %g không ≥0"
|
|
|
|
#: builtin.c:1918
|
|
#, c-format
|
|
msgid "substr: non-integer length %g will be truncated"
|
|
msgstr "substr: (chuỗi con) sẽ cắt xén độ dài không phải số nguyên “%g”"
|
|
|
|
#: builtin.c:1923
|
|
#, c-format
|
|
msgid "substr: length %g too big for string indexing, truncating to %g"
|
|
msgstr ""
|
|
"substr: (chuỗi con) độ dài %g là quá lớn cho chỉ số chuỗi, nên xén ngắn "
|
|
"thành %g"
|
|
|
|
#: builtin.c:1935
|
|
#, c-format
|
|
msgid "substr: start index %g is invalid, using 1"
|
|
msgstr "substr: (chuỗi con) chỉ số đầu “%g” không hợp lệ nên dùng 1"
|
|
|
|
#: builtin.c:1940
|
|
#, c-format
|
|
msgid "substr: non-integer start index %g will be truncated"
|
|
msgstr ""
|
|
"substr: (chuỗi con) chỉ số đầu không phải số nguyên “%g” sẽ bị cắt ngắn"
|
|
|
|
#: builtin.c:1963
|
|
msgid "substr: source string is zero length"
|
|
msgstr "substr: (chuỗi con) chuỗi nguồn có độ dài số không"
|
|
|
|
#: builtin.c:1977
|
|
#, c-format
|
|
msgid "substr: start index %g is past end of string"
|
|
msgstr "substr: (chuỗi con) chỉ số đầu %g nằm sau kết thúc của chuỗi"
|
|
|
|
#: builtin.c:1985
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"substr: length %g at start index %g exceeds length of first argument (%lu)"
|
|
msgstr ""
|
|
"substr: (chuỗi con) độ dài %g chỉ số đầu %g vượt quá độ dài của đối số đầu "
|
|
"(%lu)"
|
|
|
|
#: builtin.c:2060
|
|
msgid "strftime: format value in PROCINFO[\"strftime\"] has numeric type"
|
|
msgstr ""
|
|
"strftime: giá trị định dạng trong PROCINFO[\"strftime\"] phải thuộc kiểu số"
|
|
|
|
#: builtin.c:2091
|
|
msgid "strftime: second argument less than 0 or too big for time_t"
|
|
msgstr "strftime: tham số thứ hai nhỏ hơn 0 hay quá lớn dành cho time_t"
|
|
|
|
#: builtin.c:2098
|
|
msgid "strftime: second argument out of range for time_t"
|
|
msgstr "strftime: tham số thứ hai nằm ngoài phạm vi cho phép của kiểu time_t"
|
|
|
|
#: builtin.c:2114
|
|
msgid "strftime: received empty format string"
|
|
msgstr "strftime: đã nhận chuỗi định dạng rỗng"
|
|
|
|
#: builtin.c:2220
|
|
msgid "mktime: at least one of the values is out of the default range"
|
|
msgstr "mktime: ít nhất một của những giá trị nằm ở ngoại phạm vi mặc định"
|
|
|
|
#: builtin.c:2258
|
|
msgid "'system' function not allowed in sandbox mode"
|
|
msgstr "hàm “system” không cho phép ở chế độ khuôn đúc"
|
|
|
|
#: builtin.c:2332 builtin.c:2407
|
|
msgid "print: attempt to write to closed write end of two-way pipe"
|
|
msgstr "print: cố ghi vào một đường ống hai chiều mà chiều ghi đã đóng"
|
|
|
|
#: builtin.c:2430
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reference to uninitialized field `$%d'"
|
|
msgstr "gặp tham chiếu đến trường chưa được khởi tạo “$%d”"
|
|
|
|
#: builtin.c:2585 builtin.c:3584 builtin.c:3625 builtin.c:4225
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: received non-numeric first argument"
|
|
msgstr "or: (hoặc) đã nhận đối số đầu không phải thuộc số"
|
|
|
|
#: builtin.c:2778
|
|
msgid "match: third argument is not an array"
|
|
msgstr "match: (khớp) đối số thứ ba không phải là mảng"
|
|
|
|
#: builtin.c:2780
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "fnmatch: could not get third argument"
|
|
msgid "%s: cannot use %s as third argument"
|
|
msgstr "fnmatch: không thể lấy tham số thứ ba"
|
|
|
|
#: builtin.c:3027
|
|
#, c-format
|
|
msgid "gensub: third argument `%.*s' treated as 1"
|
|
msgstr "gensub: đối số thứ ba “%.*s” được xử lý như 1"
|
|
|
|
#: builtin.c:3386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can be called indirectly only with two arguments"
|
|
msgstr "%s: được gọi một cách gián tiếp với ít hơn hai đối số"
|
|
|
|
#: builtin.c:3409
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "indirect call to %s requires at least two arguments"
|
|
msgid "indirect call to gensub requires three or four arguments"
|
|
msgstr "cú gọi gián tiếp đến %s cần ít nhất hai đối số"
|
|
|
|
#: builtin.c:3471
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "indirect call to %s requires at least two arguments"
|
|
msgid "indirect call to match requires two or three arguments"
|
|
msgstr "cú gọi gián tiếp đến %s cần ít nhất hai đối số"
|
|
|
|
#: builtin.c:3515
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "indirect call to %s requires at least two arguments"
|
|
msgid "indirect call to %s requires two to four arguments"
|
|
msgstr "cú gọi gián tiếp đến %s cần ít nhất hai đối số"
|
|
|
|
#: builtin.c:3592
|
|
#, c-format
|
|
msgid "lshift(%f, %f): negative values are not allowed"
|
|
msgstr "lshift(%f, %f): giá trị âm l không được phép"
|
|
|
|
#: builtin.c:3596
|
|
#, c-format
|
|
msgid "lshift(%f, %f): fractional values will be truncated"
|
|
msgstr "lshift(%f, %f): giá trị thuộc phân số sẽ bị cắt ngắn"
|
|
|
|
#: builtin.c:3598
|
|
#, c-format
|
|
msgid "lshift(%f, %f): too large shift value will give strange results"
|
|
msgstr ""
|
|
"lshift(%f, %f): giá trị dịch quá lớn sẽ gây ra kết quả không như mong muốn"
|
|
|
|
#: builtin.c:3633
|
|
#, c-format
|
|
msgid "rshift(%f, %f): negative values are not allowed"
|
|
msgstr "rshift(%f, %f): giá trị âm là không được phép"
|
|
|
|
#: builtin.c:3637
|
|
#, c-format
|
|
msgid "rshift(%f, %f): fractional values will be truncated"
|
|
msgstr "rshift(%f, %f): giá trị thuộc kiểu phân số sẽ bị xén ngắn"
|
|
|
|
#: builtin.c:3639
|
|
#, c-format
|
|
msgid "rshift(%f, %f): too large shift value will give strange results"
|
|
msgstr ""
|
|
"rshift(%f, %f): giá trị dịch quá lớn sẽ gây ra kết quả không như mong muốn"
|
|
|
|
#: builtin.c:3663 builtin.c:3694 builtin.c:3724
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: called with less than two arguments"
|
|
msgstr "or: (hoặc) được gọi với ít hơn hai đối số"
|
|
|
|
#: builtin.c:3668 builtin.c:3699 builtin.c:3730
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: argument %d is non-numeric"
|
|
msgstr "or: (hoặc) đối số %d không thuộc kiểu số"
|
|
|
|
#: builtin.c:3672 builtin.c:3703 builtin.c:3734
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: argument %d negative value %g is not allowed"
|
|
msgstr "%s: đối số #%d giá trị âm %Rg là không được phép"
|
|
|
|
#: builtin.c:3763
|
|
#, c-format
|
|
msgid "compl(%f): negative value is not allowed"
|
|
msgstr "compl(%f): giá trị âm là không được phép"
|
|
|
|
#: builtin.c:3766
|
|
#, c-format
|
|
msgid "compl(%f): fractional value will be truncated"
|
|
msgstr "compl(%f): giá trị thuộc phân số sẽ bị cắt ngắn"
|
|
|
|
#: builtin.c:3954
|
|
#, c-format
|
|
msgid "dcgettext: `%s' is not a valid locale category"
|
|
msgstr "dcgettext: “%s” không phải là một phân loại miền địa phương hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin.c:3989 builtin.c:4007
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: received non-string third argument"
|
|
msgstr "index: (chỉ số) đã nhận đối số thứ nhất không phải là chuỗi"
|
|
|
|
#: builtin.c:4062 builtin.c:4083
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: received non-string fifth argument"
|
|
msgstr "index: (chỉ số) đã nhận đối số thứ nhất không phải là chuỗi"
|
|
|
|
#: builtin.c:4072 builtin.c:4089
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: received non-string fourth argument"
|
|
msgstr "index: (chỉ số) đã nhận đối số thứ nhất không phải là chuỗi"
|
|
|
|
#: builtin.c:4217 mpfr.c:1337
|
|
msgid "intdiv: third argument is not an array"
|
|
msgstr "intdiv: đối số thứ ba không phải là mảng"
|
|
|
|
#: builtin.c:4236 mpfr.c:1386
|
|
msgid "intdiv: division by zero attempted"
|
|
msgstr "intdiv: gặp phép chia cho số không"
|
|
|
|
#: builtin.c:4277
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "typeof: second argument is not an array"
|
|
msgstr "split: (chia tách) đối số thứ hai không phải là mảng"
|
|
|
|
#: builtin.c:4352
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "typeof detected invalid flags combination `%s'; please file a bug report."
|
|
msgid ""
|
|
"typeof detected invalid flags combination `%s'; please file a bug report"
|
|
msgstr ""
|
|
"typeof dò tìm thấy tổ hợp các cờ không hợp lệ “%s”; vui lòng báo cáo lỗi này."
|
|
|
|
#: builtin.c:4394
|
|
#, c-format
|
|
msgid "typeof: invalid argument type `%s'"
|
|
msgstr "typeof: tùy chọn không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin.c:4398
|
|
#, c-format
|
|
msgid "typeof: unknown argument type `%s'"
|
|
msgstr "typeof: không biết kiểu tham số “%s”"
|
|
|
|
#: cint_array.c:1268 cint_array.c:1296
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot add a new file (%.*s) to ARGV in sandbox mode"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: command.y:228
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Type (g)awk statement(s). End with the command `end'\n"
|
|
msgstr "Gõ các câu lệnh (g)awk. Kết thúc bằng lệnh “end”\n"
|
|
|
|
#: command.y:292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid frame number: %d"
|
|
msgstr "số khung không hợp lệ: %d"
|
|
|
|
#: command.y:298
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "info: invalid option - `%s'"
|
|
msgstr "info: tùy chọn không hợp lệ - “%s”"
|
|
|
|
#: command.y:324
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "source: `%s': already sourced"
|
|
msgstr "nguồn “%s”: đã sẵn có trong nguồn rồi."
|
|
|
|
#: command.y:329
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "save: `%s': command not permitted"
|
|
msgstr "ghi “%s”: lệnh không đủ thẩm quyền."
|
|
|
|
#: command.y:342
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "cannot use command `commands' for breakpoint/watchpoint commands"
|
|
msgstr "Không thể dùng lệnh “commands” cho lệnh breakpoint/watchpoint"
|
|
|
|
#: command.y:344
|
|
msgid "no breakpoint/watchpoint has been set yet"
|
|
msgstr "chưa có điểm ngắt hay điểm theo dõi nào được đặt cả"
|
|
|
|
#: command.y:346
|
|
msgid "invalid breakpoint/watchpoint number"
|
|
msgstr "số điểm ngắt hay điểm theo dõi không hợp lệ"
|
|
|
|
#: command.y:351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type commands for when %s %d is hit, one per line.\n"
|
|
msgstr "Gõ lệnh cho %s khi %d được gợi ý, mỗi lệnh một dòng.\n"
|
|
|
|
#: command.y:353
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "End with the command `end'\n"
|
|
msgstr "Kết thúc với lệnh “end”\n"
|
|
|
|
#: command.y:360
|
|
msgid "`end' valid only in command `commands' or `eval'"
|
|
msgstr "“end” chỉ hợp lệ trong “commands” hay “eval”"
|
|
|
|
#: command.y:370
|
|
msgid "`silent' valid only in command `commands'"
|
|
msgstr "“silent” chỉ hợp lệ với lệnh “commands”"
|
|
|
|
#: command.y:376
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "trace: invalid option - `%s'"
|
|
msgstr "trace: tùy chọn không hợp lệ - “%s”"
|
|
|
|
#: command.y:390
|
|
msgid "condition: invalid breakpoint/watchpoint number"
|
|
msgstr "condition: điều kiện: số hiệu điểm ngắt hay điểm theo dõi không hợp lệ"
|
|
|
|
#: command.y:452
|
|
msgid "argument not a string"
|
|
msgstr "tham số không phải là một chuỗi"
|
|
|
|
#: command.y:462 command.y:467
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "option: invalid parameter - `%s'"
|
|
msgstr "option: tùy chọn không hợp lệ - “%s”"
|
|
|
|
#: command.y:477
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "no such function - `%s'"
|
|
msgstr "không có hàm nào như thế cả - “%s”"
|
|
|
|
#: command.y:534
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "enable: invalid option - `%s'"
|
|
msgstr "enable: tùy chọn không hợp lệ - “%s”"
|
|
|
|
#: command.y:600
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid range specification: %d - %d"
|
|
msgstr "đặc tả vùng không hợp lệ: %d - %d"
|
|
|
|
#: command.y:662
|
|
msgid "non-numeric value for field number"
|
|
msgstr "giá trị cho trường số mà không thuộc kiểu số"
|
|
|
|
#: command.y:683 command.y:690
|
|
msgid "non-numeric value found, numeric expected"
|
|
msgstr "cần giá trị kiểu số nhưng lại nhận được giá trị không thuộc kiểu này"
|
|
|
|
#: command.y:715 command.y:721
|
|
msgid "non-zero integer value"
|
|
msgstr "giá trị số nguyên khác không"
|
|
|
|
#: command.y:820
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "backtrace [N] - print trace of all or N innermost (outermost if N < 0) "
|
|
#| "frames."
|
|
msgid ""
|
|
"backtrace [N] - print trace of all or N innermost (outermost if N < 0) frames"
|
|
msgstr ""
|
|
"backtrace [N] - in vết của tất cả hay N khung trong cùng nhất (ngoài cùng "
|
|
"nhất nếu N < 0)."
|
|
|
|
#: command.y:822
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "break [[filename:]N|function] - set breakpoint at the specified location."
|
|
msgid ""
|
|
"break [[filename:]N|function] - set breakpoint at the specified location"
|
|
msgstr "break [[tên_tập_tin:]N|hàm] - đặt điểm ngắt tại vị trí đã cho."
|
|
|
|
#: command.y:824
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "clear [[filename:]N|function] - delete breakpoints previously set."
|
|
msgid "clear [[filename:]N|function] - delete breakpoints previously set"
|
|
msgstr ""
|
|
"clear [[tên_tập_tin:]N|function] - xóa các điểm ngắt được đặt trước đây."
|
|
|
|
#: command.y:826
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "commands [num] - starts a list of commands to be executed at a "
|
|
#| "breakpoint(watchpoint) hit."
|
|
msgid ""
|
|
"commands [num] - starts a list of commands to be executed at a "
|
|
"breakpoint(watchpoint) hit"
|
|
msgstr ""
|
|
"commands [số] - chạy một danh sách các câu lệnh được thực thi tại điểm ngắt "
|
|
"(hay điểm theo dõi) tìm được."
|
|
|
|
#: command.y:828
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "condition num [expr] - set or clear breakpoint or watchpoint condition."
|
|
msgid "condition num [expr] - set or clear breakpoint or watchpoint condition"
|
|
msgstr ""
|
|
"condition num [expr] - đặt hay xóa điểm ngắt hay điều kiện điểm theo dõi."
|
|
|
|
#: command.y:830
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "continue [COUNT] - continue program being debugged."
|
|
msgid "continue [COUNT] - continue program being debugged"
|
|
msgstr "continue [SỐ_LƯỢNG] - tiếp tục chương trình đang được gỡ lỗi."
|
|
|
|
#: command.y:832
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "delete [breakpoints] [range] - delete specified breakpoints."
|
|
msgid "delete [breakpoints] [range] - delete specified breakpoints"
|
|
msgstr "delete [điểm_ngắt] [vùng] - xóa các điểm ngắt đã chỉ ra."
|
|
|
|
#: command.y:834
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "disable [breakpoints] [range] - disable specified breakpoints."
|
|
msgid "disable [breakpoints] [range] - disable specified breakpoints"
|
|
msgstr "disable [điểm_ngắt] [vùng] - tắt các điểm ngắt đã chỉ định."
|
|
|
|
#: command.y:836
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "display [var] - print value of variable each time the program stops."
|
|
msgid "display [var] - print value of variable each time the program stops"
|
|
msgstr "display [var] - in giá trị của biến mỗi lần chương trình dừng."
|
|
|
|
#: command.y:838
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "down [N] - move N frames down the stack."
|
|
msgid "down [N] - move N frames down the stack"
|
|
msgstr "down [N] - chuyển xuống N khung stack."
|
|
|
|
#: command.y:840
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "dump [filename] - dump instructions to file or stdout."
|
|
msgid "dump [filename] - dump instructions to file or stdout"
|
|
msgstr ""
|
|
"dump [tên_tập_tin] - dump các chỉ lệnh ra tập tin hay đầu ra tiêu chuẩn."
|
|
|
|
#: command.y:842
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "enable [once|del] [breakpoints] [range] - enable specified breakpoints."
|
|
msgid "enable [once|del] [breakpoints] [range] - enable specified breakpoints"
|
|
msgstr "enable [once|del] [điểm_ngắt] [range] - bật các điểm ngắt đã chỉ ra."
|
|
|
|
#: command.y:844
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "end - end a list of commands or awk statements."
|
|
msgid "end - end a list of commands or awk statements"
|
|
msgstr "end - kết thúc một danh sách các câu lệnh hay biểu thức awk"
|
|
|
|
#: command.y:846
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "eval stmt|[p1, p2, ...] - evaluate awk statement(s)."
|
|
msgid "eval stmt|[p1, p2, ...] - evaluate awk statement(s)"
|
|
msgstr "eval stmt|[p1, p2, …] - định giá các câu lệnh awk."
|
|
|
|
#: command.y:848
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "exit - (same as quit) exit debugger."
|
|
msgid "exit - (same as quit) exit debugger"
|
|
msgstr "exit - (giống với quit) thoát khỏi gỡ lỗi."
|
|
|
|
#: command.y:850
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "finish - execute until selected stack frame returns."
|
|
msgid "finish - execute until selected stack frame returns"
|
|
msgstr "finish - thực thi cho đến khi khung stack đã chọn trả về."
|
|
|
|
#: command.y:852
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "frame [N] - select and print stack frame number N."
|
|
msgid "frame [N] - select and print stack frame number N"
|
|
msgstr "frame [N] - chọn và in khung stack số hiệu N."
|
|
|
|
#: command.y:854
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "help [command] - print list of commands or explanation of command."
|
|
msgid "help [command] - print list of commands or explanation of command"
|
|
msgstr "help [lệnh] - hiển thị danh sách các lệnh hay giải thích câu lệnh."
|
|
|
|
#: command.y:856
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "ignore N COUNT - set ignore-count of breakpoint number N to COUNT."
|
|
msgid "ignore N COUNT - set ignore-count of breakpoint number N to COUNT"
|
|
msgstr "ignore N SỐ-LƯỢNG - đặt số lượng điểm ngắt bị bỏ qua."
|
|
|
|
#: command.y:858
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "info topic - source|sources|variables|functions|break|frame|args|locals|"
|
|
#| "display|watch."
|
|
msgid ""
|
|
"info topic - source|sources|variables|functions|break|frame|args|locals|"
|
|
"display|watch"
|
|
msgstr ""
|
|
"info chủ_đề - nguồn|nguồn|biến|hàm|break|frame|args|locals|display|watch."
|
|
|
|
#: command.y:860
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "list [-|+|[filename:]lineno|function|range] - list specified line(s)."
|
|
msgid "list [-|+|[filename:]lineno|function|range] - list specified line(s)"
|
|
msgstr "list [-|+|[tập_tin:]số_dòng|hàm|vùng] - liệt kê các dòng đã chỉ định."
|
|
|
|
#: command.y:862
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "next [COUNT] - step program, proceeding through subroutine calls."
|
|
msgid "next [COUNT] - step program, proceeding through subroutine calls"
|
|
msgstr ""
|
|
"next [SỐ_LƯỢNG] - nhảy một chỉ lệnh, nhưng được xử lý thông qua gọi thủ tục "
|
|
"con."
|
|
|
|
#: command.y:864
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "nexti [COUNT] - step one instruction, but proceed through subroutine "
|
|
#| "calls."
|
|
msgid ""
|
|
"nexti [COUNT] - step one instruction, but proceed through subroutine calls"
|
|
msgstr ""
|
|
"nexti [SỐ_LƯỢNG] - nhảy từng chỉ lệnh, nhưng được xử lý thông qua gọi thủ "
|
|
"tục con."
|
|
|
|
#: command.y:866
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "option [name[=value]] - set or display debugger option(s)."
|
|
msgid "option [name[=value]] - set or display debugger option(s)"
|
|
msgstr "option [tên[=giá trị]] - đặt hay hiển thị tùy chọn gỡ lỗi."
|
|
|
|
#: command.y:868
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "print var [var] - print value of a variable or array."
|
|
msgid "print var [var] - print value of a variable or array"
|
|
msgstr "print var [var] - in giá trị của biến hay mảng."
|
|
|
|
#: command.y:870
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "printf format, [arg], ... - formatted output."
|
|
msgid "printf format, [arg], ... - formatted output"
|
|
msgstr "printf format, [arg], … - kết xuất có định dạng."
|
|
|
|
#: command.y:872
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "quit - exit debugger."
|
|
msgid "quit - exit debugger"
|
|
msgstr "quit - thoát khỏi chương trình gỡ lỗi."
|
|
|
|
#: command.y:874
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "return [value] - make selected stack frame return to its caller."
|
|
msgid "return [value] - make selected stack frame return to its caller"
|
|
msgstr ""
|
|
"return [giá-trị] - làm cho khung stack đã chọn trả về giá trị này cho bộ gọi "
|
|
"nó."
|
|
|
|
#: command.y:876
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "run - start or restart executing program."
|
|
msgid "run - start or restart executing program"
|
|
msgstr "run - khởi chạy hay khởi động lại chương trình."
|
|
|
|
#: command.y:879
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "save filename - save commands from the session to file."
|
|
msgid "save filename - save commands from the session to file"
|
|
msgstr "save tên_tập_tin - ghi các câu lệnh từ phiên làm việc vào tập tin."
|
|
|
|
#: command.y:882
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "set var = value - assign value to a scalar variable."
|
|
msgid "set var = value - assign value to a scalar variable"
|
|
msgstr "set biến = giá_trị - gán giá trị cho một biến vô hướng."
|
|
|
|
#: command.y:884
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "silent - suspends usual message when stopped at a breakpoint/watchpoint."
|
|
msgid "silent - suspends usual message when stopped at a breakpoint/watchpoint"
|
|
msgstr ""
|
|
"silent - chặn các lời nhắn thông thường khi dừng tại điểm ngăt hay điểm theo "
|
|
"dõi."
|
|
|
|
#: command.y:886
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "source file - execute commands from file."
|
|
msgid "source file - execute commands from file"
|
|
msgstr "source file - thực hiện các câu lệnh từ tập tin."
|
|
|
|
#: command.y:888
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "step [COUNT] - step program until it reaches a different source line."
|
|
msgid "step [COUNT] - step program until it reaches a different source line"
|
|
msgstr ""
|
|
"step [SỐ_LƯỢNG] - chạy từng bước chương trình cho đến khi nó gặp một dòng "
|
|
"nguồn khác."
|
|
|
|
#: command.y:890
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "stepi [COUNT] - step one instruction exactly."
|
|
msgid "stepi [COUNT] - step one instruction exactly"
|
|
msgstr "stepi [SỐ_LƯỢNG] - chạy từng lệnh một."
|
|
|
|
#: command.y:892
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "tbreak [[filename:]N|function] - set a temporary breakpoint."
|
|
msgid "tbreak [[filename:]N|function] - set a temporary breakpoint"
|
|
msgstr "tbreak [[tên_tập_tin:]N|hàm] - đặt điểm ngắt tạm thời."
|
|
|
|
#: command.y:894
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "trace on|off - print instruction before executing."
|
|
msgid "trace on|off - print instruction before executing"
|
|
msgstr "trace on|off - hiển thị chỉ lệnh trước khi thực hiện."
|
|
|
|
#: command.y:896
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "undisplay [N] - remove variable(s) from automatic display list."
|
|
msgid "undisplay [N] - remove variable(s) from automatic display list"
|
|
msgstr "undisplay [N] - gỡ bỏ các biến từ danh sách hiển thị tự động."
|
|
|
|
#: command.y:898
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "until [[filename:]N|function] - execute until program reaches a different "
|
|
#| "line or line N within current frame."
|
|
msgid ""
|
|
"until [[filename:]N|function] - execute until program reaches a different "
|
|
"line or line N within current frame"
|
|
msgstr ""
|
|
"until [[tên_tập_tin:]N|hàm] - thực hiện cho đến khi chương trình đạt đến "
|
|
"dòng khác hay dòng N trong khung hiện tại."
|
|
|
|
#: command.y:900
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "unwatch [N] - remove variable(s) from watch list."
|
|
msgid "unwatch [N] - remove variable(s) from watch list"
|
|
msgstr "unwatch [N] - gỡ bỏ các biến từ danh sách theo dõi."
|
|
|
|
#: command.y:902
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "up [N] - move N frames up the stack."
|
|
msgid "up [N] - move N frames up the stack"
|
|
msgstr "up [N] - chuyển xuống N khung stack."
|
|
|
|
#: command.y:904
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "watch var - set a watchpoint for a variable."
|
|
msgid "watch var - set a watchpoint for a variable"
|
|
msgstr "watch var - đặt điểm theo dõi cho một biến."
|
|
|
|
#: command.y:906
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "where [N] - (same as backtrace) print trace of all or N innermost "
|
|
#| "(outermost if N < 0) frames."
|
|
msgid ""
|
|
"where [N] - (same as backtrace) print trace of all or N innermost (outermost "
|
|
"if N < 0) frames"
|
|
msgstr ""
|
|
"where [N] - (giống như backtrace) in vết của tất cả hay N khung trong cùng "
|
|
"nhất (ngoài cùng nhất nếu N < 0)."
|
|
|
|
#: command.y:1017 debug.c:423 gawkapi.c:260 msg.c:142
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error: "
|
|
msgstr "lỗi: "
|
|
|
|
#: command.y:1061
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot read command: %s\n"
|
|
msgstr "không thể đọc lệnh (%s)\n"
|
|
|
|
#: command.y:1075
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot read command: %s"
|
|
msgstr "không thể đọc lệnh (%s)"
|
|
|
|
#: command.y:1126
|
|
msgid "invalid character in command"
|
|
msgstr "ký tự trong câu lệnh không hợp lệ"
|
|
|
|
#: command.y:1162
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "unknown command - `%.*s', try help"
|
|
msgstr "không hiểu lệnh - “%.*s”, hãy gõ lệnh trợ giúp “help”"
|
|
|
|
#: command.y:1232
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s"
|
|
msgstr "%s"
|
|
|
|
#: command.y:1294
|
|
msgid "invalid character"
|
|
msgstr "ký tự không hợp lệ"
|
|
|
|
#: command.y:1498
|
|
#, c-format
|
|
msgid "undefined command: %s\n"
|
|
msgstr "lệnh chưa định nghĩa: %s\n"
|
|
|
|
#: debug.c:257
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "set or show the number of lines to keep in history file."
|
|
msgid "set or show the number of lines to keep in history file"
|
|
msgstr "đặt hay hiển thị số dòng được lưu giữ trong tập tin lịch sử."
|
|
|
|
#: debug.c:259
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "set or show the list command window size."
|
|
msgid "set or show the list command window size"
|
|
msgstr "đặt hay hiển thị kích thước cửa sổ danh sách lệnh."
|
|
|
|
#: debug.c:261
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "set or show gawk output file."
|
|
msgid "set or show gawk output file"
|
|
msgstr "đặt hay hiển thị tập tin kết xuất gawk."
|
|
|
|
#: debug.c:263
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "set or show debugger prompt."
|
|
msgid "set or show debugger prompt"
|
|
msgstr "đặt hay hiển thị dấu nhắc gỡ lỗi."
|
|
|
|
#: debug.c:265
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "(un)set or show saving of command history (value=on|off)."
|
|
msgid "(un)set or show saving of command history (value=on|off)"
|
|
msgstr "(bỏ) đặt hay ghi lại lịch sử lệnh (giá trị=on|off)."
|
|
|
|
#: debug.c:267
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "(un)set or show saving of options (value=on|off)."
|
|
msgid "(un)set or show saving of options (value=on|off)"
|
|
msgstr "đặt/bỏ đặt hay hiển thị các tùy chọn được ghi lại (giá_trị=on|off)."
|
|
|
|
#: debug.c:269
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "(un)set or show instruction tracing (value=on|off)."
|
|
msgid "(un)set or show instruction tracing (value=on|off)"
|
|
msgstr "(bỏ) đặt hay hiển thị việc theo vết chỉ lệnh (giá trị=on|off)."
|
|
|
|
#: debug.c:358
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "program not running."
|
|
msgid "program not running"
|
|
msgstr "chương trình không chạy."
|
|
|
|
#: debug.c:475
|
|
#, c-format
|
|
msgid "source file `%s' is empty.\n"
|
|
msgstr "tập tin nguồn “%s” bị trống rỗng.\n"
|
|
|
|
#: debug.c:502
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "no current source file."
|
|
msgid "no current source file"
|
|
msgstr "không có tập tin nguồn hiện tại."
|
|
|
|
#: debug.c:527
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot find source file named `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy tập tin nguồn có tên “%s” (%s)"
|
|
|
|
#: debug.c:551
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "WARNING: source file `%s' modified since program compilation.\n"
|
|
msgid "warning: source file `%s' modified since program compilation.\n"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: tập tin nguồn “%s” bị sửa đổi kể từ lúc nó được dịch.\n"
|
|
|
|
#: debug.c:573
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line number %d out of range; `%s' has %d lines"
|
|
msgstr "số dòng %d nằm ngoài phạm vi; “%s” có %d dòng"
|
|
|
|
#: debug.c:633
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected eof while reading file `%s', line %d"
|
|
msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ khi đang đọc tập tin “%s”, dòng %d"
|
|
|
|
#: debug.c:642
|
|
#, c-format
|
|
msgid "source file `%s' modified since start of program execution"
|
|
msgstr "tập tin nguồn “%s” đã bị sửa đổi kể từ lúc chưong trình được khởi chạy"
|
|
|
|
#: debug.c:754
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Current source file: %s\n"
|
|
msgstr "Tập tin nguồn hiện tại: %s\n"
|
|
|
|
#: debug.c:755
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Number of lines: %d\n"
|
|
msgstr "Số dòng: %d\n"
|
|
|
|
#: debug.c:762
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Source file (lines): %s (%d)\n"
|
|
msgstr "Tập tin nguồn (dòng): %s (%d)\n"
|
|
|
|
#: debug.c:776
|
|
msgid ""
|
|
"Number Disp Enabled Location\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Số Hthị Bật Vị trí\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: debug.c:787
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "\tno of hits = %ld\n"
|
|
msgid "\tnumber of hits = %ld\n"
|
|
msgstr "\tkhông gợi ý = %ld\n"
|
|
|
|
#: debug.c:789
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tignore next %ld hit(s)\n"
|
|
msgstr "\tbỏ qua %ld gợi ý tiếp\n"
|
|
|
|
#: debug.c:791 debug.c:931
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tstop condition: %s\n"
|
|
msgstr "\tdừng điều kiện: %s\n"
|
|
|
|
#: debug.c:793 debug.c:933
|
|
msgid "\tcommands:\n"
|
|
msgstr "\tlệnh:\n"
|
|
|
|
#: debug.c:815
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Current frame: "
|
|
msgstr "Khung hiện tại:"
|
|
|
|
#: debug.c:818
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Called by frame: "
|
|
msgstr "Được gọi bởi khung:"
|
|
|
|
#: debug.c:822
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Caller of frame: "
|
|
msgstr "Bộ gọi của khung:"
|
|
|
|
#: debug.c:840
|
|
#, c-format
|
|
msgid "None in main().\n"
|
|
msgstr "Không có gì trong main().\n"
|
|
|
|
#: debug.c:870
|
|
msgid "No arguments.\n"
|
|
msgstr "Không có đối số nào.\n"
|
|
|
|
#: debug.c:871
|
|
msgid "No locals.\n"
|
|
msgstr "Không có nội bộ.\n"
|
|
|
|
#: debug.c:879
|
|
msgid ""
|
|
"All defined variables:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tất cả các biến đã định nghĩa:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: debug.c:889
|
|
msgid ""
|
|
"All defined functions:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tất cả các hàm đã định nghĩa:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: debug.c:908
|
|
msgid ""
|
|
"Auto-display variables:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các biến hiển thị tự động:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: debug.c:911
|
|
msgid ""
|
|
"Watch variables:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các biến theo dõi:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: debug.c:1054
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no symbol `%s' in current context\n"
|
|
msgstr "không có ký hiệu “%s” trong ngữ cảnh hiện tại\n"
|
|
|
|
#: debug.c:1066 debug.c:1455
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%s' is not an array\n"
|
|
msgstr "“%s” không phải là một mảng\n"
|
|
|
|
#: debug.c:1080
|
|
#, c-format
|
|
msgid "$%ld = uninitialized field\n"
|
|
msgstr "$%ld = trường chưa được khởi tạo\n"
|
|
|
|
#: debug.c:1101
|
|
#, c-format
|
|
msgid "array `%s' is empty\n"
|
|
msgstr "mảng “%s” trống rỗng\n"
|
|
|
|
#: debug.c:1144 debug.c:1196
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "[\"%.*s\"] not in array `%s'\n"
|
|
msgid "subscript \"%.*s\" is not in array `%s'\n"
|
|
msgstr "[“%.*s”] không nằm trong mảng “%s”\n"
|
|
|
|
#: debug.c:1200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%s[\"%.*s\"]' is not an array\n"
|
|
msgstr "“%s[\"%.*s\"]” không phải là một mảng\n"
|
|
|
|
#: debug.c:1262 debug.c:5124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%s' is not a scalar variable"
|
|
msgstr "“%s” không phải là biến scalar"
|
|
|
|
#: debug.c:1285 debug.c:5154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "attempt to use array `%s[\"%.*s\"]' in a scalar context"
|
|
msgstr "cố dùng mảng “%s[\"%.*s\"]” trong một ngữ cảnh vô hướng"
|
|
|
|
#: debug.c:1308 debug.c:5165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "attempt to use scalar `%s[\"%.*s\"]' as array"
|
|
msgstr "cố dùng kiểu vô hướng “%s[\"%.*s\"]” như là mảng"
|
|
|
|
#: debug.c:1451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%s' is a function"
|
|
msgstr "“%s” là một hàm"
|
|
|
|
#: debug.c:1493
|
|
#, c-format
|
|
msgid "watchpoint %d is unconditional\n"
|
|
msgstr "điểm kiểm tra %d là vô điều kiện\n"
|
|
|
|
#: debug.c:1527
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "No display item numbered %ld"
|
|
msgid "no display item numbered %ld"
|
|
msgstr "Không có mục tin hiển thị nào đánh số %ld"
|
|
|
|
#: debug.c:1530
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "No watch item numbered %ld"
|
|
msgid "no watch item numbered %ld"
|
|
msgstr "Không có mục tin theo dõi nào đánh số %ld"
|
|
|
|
#: debug.c:1556
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "%d: [\"%.*s\"] not in array `%s'\n"
|
|
msgid "%d: subscript \"%.*s\" is not in array `%s'\n"
|
|
msgstr "%d: [\"%.*s\"] không trong mảng “%s”\n"
|
|
|
|
#: debug.c:1796
|
|
msgid "attempt to use scalar value as array"
|
|
msgstr "cố dùng biến vô hướng như là một mảng"
|
|
|
|
#: debug.c:1887
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Watchpoint %d deleted because parameter is out of scope.\n"
|
|
msgstr "Điểm theo dõi %d bị xóa bởi vì đối số nằm ngoài phạm vi\n"
|
|
|
|
#: debug.c:1898
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Display %d deleted because parameter is out of scope.\n"
|
|
msgstr "Trình bày %d bị xóa bởi vì đối số nằm ngoài phạm vi\n"
|
|
|
|
#: debug.c:1931
|
|
#, c-format
|
|
msgid " in file `%s', line %d\n"
|
|
msgstr " tại tập tin “%s”, dòng %d\n"
|
|
|
|
#: debug.c:1952
|
|
#, c-format
|
|
msgid " at `%s':%d"
|
|
msgstr " tại “%s”:%d"
|
|
|
|
#: debug.c:1968 debug.c:2031
|
|
#, c-format
|
|
msgid "#%ld\tin "
|
|
msgstr "#%ld\ttrong "
|
|
|
|
#: debug.c:2005
|
|
#, c-format
|
|
msgid "More stack frames follow ...\n"
|
|
msgstr "Nhiều khung ngăn xếp theo sau …\n"
|
|
|
|
#: debug.c:2048
|
|
msgid "invalid frame number"
|
|
msgstr "số khung không hợp lệ"
|
|
|
|
#: debug.c:2231
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Note: breakpoint %d (enabled, ignore next %ld hits), also set at %s:%d"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chú ý: điểm ngắt %d (được bật, bỏ qua %ld gợi ý tiếp), đồng thời được đặt "
|
|
"tại %s:%d"
|
|
|
|
#: debug.c:2238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Note: breakpoint %d (enabled), also set at %s:%d"
|
|
msgstr "Chú ý: điểm ngắt %d (được bật), đồng thời được đặt tại %s:%d"
|
|
|
|
#: debug.c:2245
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Note: breakpoint %d (disabled, ignore next %ld hits), also set at %s:%d"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chú ý: điểm ngắt %d (bị tắt, bỏ qua %ld gợi ý tiếp), đồng thời được đặt tại "
|
|
"%s:%d"
|
|
|
|
#: debug.c:2252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Note: breakpoint %d (disabled), also set at %s:%d"
|
|
msgstr "Chú ý: điểm ngắt %d (bị tắt), đồng thời được đặt tại %s:%d"
|
|
|
|
#: debug.c:2269
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Breakpoint %d set at file `%s', line %d\n"
|
|
msgstr "Điểm ngắt %d đặt tại tập tin “%s”, dòng %d\n"
|
|
|
|
#: debug.c:2371
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot set breakpoint in file `%s'\n"
|
|
msgstr "Không thể đặt điểm ngắt trong tập tin “%s”\n"
|
|
|
|
#: debug.c:2400
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "line number %d in file `%s' out of range"
|
|
msgid "line number %d in file `%s' is out of range"
|
|
msgstr "số dòng %d trong tập tin “%s” nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: debug.c:2404
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "internal error: cannot find rule\n"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: %s với vname (tên biến?) vô giá trị"
|
|
|
|
#: debug.c:2406
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot set breakpoint at `%s':%d\n"
|
|
msgstr "Không thể đặt điểm ngắt tại “%s”:%d\n"
|
|
|
|
#: debug.c:2418
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot set breakpoint in function `%s'\n"
|
|
msgstr "Không thể đặt điểm ngắt trong hàm “%s”\n"
|
|
|
|
#: debug.c:2436
|
|
#, c-format
|
|
msgid "breakpoint %d set at file `%s', line %d is unconditional\n"
|
|
msgstr "điểm ngắt %d đặt tại tập tin “%s”, dòng %d là vô điều kiện\n"
|
|
|
|
#: debug.c:2525 debug.c:3383
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line number %d in file `%s' out of range"
|
|
msgstr "số dòng %d trong tập tin “%s” nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: debug.c:2541 debug.c:2563
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleted breakpoint %d"
|
|
msgstr "Xóa điểm dừng %d"
|
|
|
|
#: debug.c:2547
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No breakpoint(s) at entry to function `%s'\n"
|
|
msgstr "Không có điểm ngắt tại điểm vào của hàm “%s”\n"
|
|
|
|
#: debug.c:2574
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No breakpoint at file `%s', line #%d\n"
|
|
msgstr "Không có điểm ngắt tại tập tin “%s”, dòng #%d\n"
|
|
|
|
#: debug.c:2629 debug.c:2670 debug.c:2690 debug.c:2733
|
|
msgid "invalid breakpoint number"
|
|
msgstr "số điểm ngắt không hợp lệ"
|
|
|
|
#: debug.c:2645
|
|
msgid "Delete all breakpoints? (y or n) "
|
|
msgstr "Xóa tất cả các điểm ngắt? (c hay k) "
|
|
|
|
#: debug.c:2646 debug.c:2956 debug.c:3009
|
|
msgid "y"
|
|
msgstr "c"
|
|
|
|
#: debug.c:2695
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Will ignore next %ld crossing(s) of breakpoint %d.\n"
|
|
msgstr "Sẽ bỏ qua %ld điểm giao chéo của điểm ngắt %d.\n"
|
|
|
|
#: debug.c:2699
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Will stop next time breakpoint %d is reached.\n"
|
|
msgstr "Sẽ dừng lần gặp điểm ngắt %d tiếp theo.\n"
|
|
|
|
#: debug.c:2816
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can only debug programs provided with the `-f' option.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ có thể gỡ lỗi các chương trình được cung cấp cùng với tùy chọn “-f”.\n"
|
|
|
|
#: debug.c:2836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Restarting ...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: debug.c:2941
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to restart debugger"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi động lại bộ gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: debug.c:2955
|
|
msgid "Program already running. Restart from beginning (y/n)? "
|
|
msgstr "Chương trình đang chạy. Khởi động từ đầu (c/không)?"
|
|
|
|
#: debug.c:2959
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Program not restarted\n"
|
|
msgstr "Chương trình không khởi động lại\n"
|
|
|
|
#: debug.c:2969
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error: cannot restart, operation not allowed\n"
|
|
msgstr "lỗi: không thể khởi động lại, thao tác không được cho phép\n"
|
|
|
|
#: debug.c:2975
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error (%s): cannot restart, ignoring rest of the commands\n"
|
|
msgstr "lỗi (%s): không thể khởi động lại, bỏ qua các lệnh còn lại\n"
|
|
|
|
#: debug.c:2983
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "Starting program: \n"
|
|
msgid "Starting program:\n"
|
|
msgstr "Đang khởi động chương trình:\n"
|
|
|
|
#: debug.c:2993
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Program exited abnormally with exit value: %d\n"
|
|
msgstr "Chương trình đã thoát ra dị thường với mã thoát là: %d\n"
|
|
|
|
#: debug.c:2994
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Program exited normally with exit value: %d\n"
|
|
msgstr "Chương trình đã thoát bình thường với mã thoát là: %d\n"
|
|
|
|
#: debug.c:3008
|
|
msgid "The program is running. Exit anyway (y/n)? "
|
|
msgstr "Chương trình này đang chạy. Vẫn thoát (c/k)?"
|
|
|
|
#: debug.c:3043
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not stopped at any breakpoint; argument ignored.\n"
|
|
msgstr "Không dừng tại bất ký điểm ngắt nào; đối số bị bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: debug.c:3048
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "invalid breakpoint number %d."
|
|
msgid "invalid breakpoint number %d"
|
|
msgstr "số điểm ngắt không hợp lệ %d."
|
|
|
|
#: debug.c:3053
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Will ignore next %ld crossings of breakpoint %d.\n"
|
|
msgstr "Sẽ bỏ qua %ld điểm ngắt xuyên chéo %d kế tiếp.\n"
|
|
|
|
#: debug.c:3240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'finish' not meaningful in the outermost frame main()\n"
|
|
msgstr "“finish” không có nghĩa trong khung ngoài cùng nhất main()\n"
|
|
|
|
#: debug.c:3245
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "Run till return from "
|
|
msgid "Run until return from "
|
|
msgstr "Chạy cho đến khi có trả về từ "
|
|
|
|
#: debug.c:3288
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'return' not meaningful in the outermost frame main()\n"
|
|
msgstr "“return” không có nghĩa trong khung ngoài cùng nhất main()\n"
|
|
|
|
#: debug.c:3402
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot find specified location in function `%s'\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy vị trí đã cho trong hàm “%s”\n"
|
|
|
|
#: debug.c:3410
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid source line %d in file `%s'"
|
|
msgstr "dòng nguồn không hợp lệ %d trong tập tin “%s”"
|
|
|
|
#: debug.c:3425
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot find specified location %d in file `%s'\n"
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy vị trí %d được chỉ ra trong tập tin “%s”\n"
|
|
|
|
#: debug.c:3457
|
|
#, c-format
|
|
msgid "element not in array\n"
|
|
msgstr "phần tử không trong mảng\n"
|
|
|
|
#: debug.c:3457
|
|
#, c-format
|
|
msgid "untyped variable\n"
|
|
msgstr "biến chưa định kiểu\n"
|
|
|
|
#: debug.c:3499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Stopping in %s ...\n"
|
|
msgstr "Dừng trong %s …\n"
|
|
|
|
#: debug.c:3576
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'finish' not meaningful with non-local jump '%s'\n"
|
|
msgstr "“finish” không có nghĩa với lệnh nhảy non-local “%s”\n"
|
|
|
|
#: debug.c:3583
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'until' not meaningful with non-local jump '%s'\n"
|
|
msgstr "“until” không có nghĩa với cú nhảy non-local “%s”\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: don't translate the 'q' inside the brackets.
|
|
#: debug.c:4344
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "\t------[Enter] to continue or [q] + [Enter] to quit------"
|
|
msgstr "\t------Nhấn [Enter] để tiếp tục hay t [Enter] để thoát------"
|
|
|
|
#: debug.c:5161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[\"%.*s\"] not in array `%s'"
|
|
msgstr "[\"%.*s\"] không trong mảng “%s”"
|
|
|
|
#: debug.c:5367
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sending output to stdout\n"
|
|
msgstr "gửi kết xuất ra stdout\n"
|
|
|
|
#: debug.c:5407
|
|
msgid "invalid number"
|
|
msgstr "số không hợp lệ"
|
|
|
|
#: debug.c:5541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%s' not allowed in current context; statement ignored"
|
|
msgstr "“%s” không được phép trong ngữ cảnh hiện hành; câu lệnh bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: debug.c:5549
|
|
msgid "`return' not allowed in current context; statement ignored"
|
|
msgstr "“return” không được phép trong ngữ cảnh hiện hành; câu lệnh bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: debug.c:5773
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "no symbol `%s' in current context\n"
|
|
msgid "no symbol `%s' in current context"
|
|
msgstr "không có ký hiệu “%s” trong ngữ cảnh hiện tại\n"
|
|
|
|
#: eval.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown nodetype %d"
|
|
msgstr "không biết kiểu nút %d"
|
|
|
|
#: eval.c:413 eval.c:429
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown opcode %d"
|
|
msgstr "gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d"
|
|
|
|
#: eval.c:426
|
|
#, c-format
|
|
msgid "opcode %s not an operator or keyword"
|
|
msgstr "mã lệnh %s không phải là một toán tử hoặc từ khóa"
|
|
|
|
#: eval.c:485
|
|
msgid "buffer overflow in genflags2str"
|
|
msgstr "tràn bộ đệm trong “genflags2str” (tạo ra cờ đến chuỗi)"
|
|
|
|
#: eval.c:687
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\t# Function Call Stack:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\t# Ngăn xếp gọi hàm:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: eval.c:713
|
|
msgid "`IGNORECASE' is a gawk extension"
|
|
msgstr "“IGNORECASE” (bỏ qua chữ HOA/thường) là phần mở rộng gawk"
|
|
|
|
#: eval.c:734
|
|
msgid "`BINMODE' is a gawk extension"
|
|
msgstr "“BINMODE” (chế độ nhị phân) là phần mở rộng gawk"
|
|
|
|
#: eval.c:791
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BINMODE value `%s' is invalid, treated as 3"
|
|
msgstr "Giá trị BINMODE (chế độ nhị phân) “%s” không hợp lệ nên đã coi là 3"
|
|
|
|
#: eval.c:914
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad `%sFMT' specification `%s'"
|
|
msgstr "đặc tả “%sFMT” sai “%s”"
|
|
|
|
#: eval.c:984
|
|
msgid "turning off `--lint' due to assignment to `LINT'"
|
|
msgstr "đang tắt “--lint” do việc gán cho “LINT”"
|
|
|
|
#: eval.c:1186
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reference to uninitialized argument `%s'"
|
|
msgstr "gặp tham chiếu đến đối số chưa được khởi tạo “%s”"
|
|
|
|
#: eval.c:1187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reference to uninitialized variable `%s'"
|
|
msgstr "gặp tham chiếu đến biến chưa được khởi tạo “%s”"
|
|
|
|
#: eval.c:1205
|
|
msgid "attempt to field reference from non-numeric value"
|
|
msgstr "cố gắng tham chiếu trường từ giá trị khác thuộc số"
|
|
|
|
#: eval.c:1207
|
|
msgid "attempt to field reference from null string"
|
|
msgstr "cố gắng tham chiếu trường từ chuỗi trống rỗng"
|
|
|
|
#: eval.c:1215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "attempt to access field %ld"
|
|
msgstr "cố gắng để truy cập trường %ld"
|
|
|
|
#: eval.c:1224
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reference to uninitialized field `$%ld'"
|
|
msgstr "tham chiếu đến trường chưa được khởi tạo “$%ld”"
|
|
|
|
#: eval.c:1288
|
|
#, c-format
|
|
msgid "function `%s' called with more arguments than declared"
|
|
msgstr "hàm “%s” được gọi với nhiều số đối số hơn số được khai báo"
|
|
|
|
#: eval.c:1493
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unwind_stack: unexpected type `%s'"
|
|
msgstr "unwind_stack: không cần kiểu “%s”"
|
|
|
|
#: eval.c:1668
|
|
msgid "division by zero attempted in `/='"
|
|
msgstr "gặp phép chia cho số không trong “/=”"
|
|
|
|
#: eval.c:1675
|
|
#, c-format
|
|
msgid "division by zero attempted in `%%='"
|
|
msgstr "gặp phép chia cho số không trong “%%=”"
|
|
|
|
#: ext.c:51
|
|
msgid "extensions are not allowed in sandbox mode"
|
|
msgstr "phần mở rộng không cho phép ở chế độ khuôn đúc"
|
|
|
|
#: ext.c:54
|
|
msgid "-l / @load are gawk extensions"
|
|
msgstr "-l / @load là một phần mở rộng gawk"
|
|
|
|
#: ext.c:57
|
|
msgid "load_ext: received NULL lib_name"
|
|
msgstr "load_ext: nhận được NULL lib_name"
|
|
|
|
#: ext.c:60
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "load_ext: cannot open library `%s': %s"
|
|
msgstr "load_ext: không thể mở thư viện “%s” (%s)\n"
|
|
|
|
#: ext.c:66
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "load_ext: library `%s': does not define `plugin_is_GPL_compatible': %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"load_ext: thư viện “%s”: chưa định nghĩa “plugin_is_GPL_compatible” (%s)\n"
|
|
|
|
#: ext.c:72
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "load_ext: library `%s': cannot call function `%s': %s"
|
|
msgstr "load_ext: thư viện “%s”: không thể gọi hàm “%s” (%s)\n"
|
|
|
|
#: ext.c:76
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "load_ext: library `%s' initialization routine `%s' failed"
|
|
msgstr "load_ext: thư viện “%s” thủ tục khởi tạo “%s” gặp lỗi\n"
|
|
|
|
#: ext.c:92
|
|
msgid "make_builtin: missing function name"
|
|
msgstr "make_builtin: thiếu tên hàm"
|
|
|
|
#: ext.c:100 ext.c:111
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "make_builtin: cannot use gawk built-in `%s' as function name"
|
|
msgstr ""
|
|
"make_builtin: không thể sử dụng “%s” như là một hàm được xây dựng sẵn trong "
|
|
"gawk"
|
|
|
|
#: ext.c:109
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "make_builtin: cannot use gawk built-in `%s' as namespace name"
|
|
msgstr ""
|
|
"make_builtin: không thể sử dụng “%s” như là một hàm được xây dựng sẵn trong "
|
|
"gawk"
|
|
|
|
#: ext.c:126
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "make_builtin: cannot redefine function `%s'"
|
|
msgstr "make_builtin: không thể định nghĩa lại hàm “%s”"
|
|
|
|
#: ext.c:130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "make_builtin: function `%s' already defined"
|
|
msgstr "make_builtin: hàm “%s” đã được định nghĩa rồi"
|
|
|
|
#: ext.c:135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "make_builtin: function name `%s' previously defined"
|
|
msgstr "make_builtin: hàm “%s” đã được định nghĩa trước đây rồi"
|
|
|
|
#: ext.c:139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "make_builtin: negative argument count for function `%s'"
|
|
msgstr "make_builtin: đối số dành cho số đếm bị âm cho hàm “%s”"
|
|
|
|
#: ext.c:215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "function `%s': argument #%d: attempt to use scalar as an array"
|
|
msgstr "hàm “%s”: đối số thứ %d: cố gắng dùng kiểu vô hướng như là mảng"
|
|
|
|
#: ext.c:219
|
|
#, c-format
|
|
msgid "function `%s': argument #%d: attempt to use array as a scalar"
|
|
msgstr "hàm “%s”: đối số thứ %d: cố gắng dùng mảng như là kiểu vô hướng"
|
|
|
|
#: ext.c:233
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "dynamic loading of libraries is not supported"
|
|
msgstr "tải động của thư viện không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: extension/filefuncs.c:446
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stat: unable to read symbolic link `%s'"
|
|
msgstr "stat: không thể đọc liên kết mềm “%s”"
|
|
|
|
#: extension/filefuncs.c:479
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "stat: first argument is not a string"
|
|
msgstr "do_writea: đối số 0 không phải là một chuỗi\n"
|
|
|
|
#: extension/filefuncs.c:484
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "stat: second argument is not an array"
|
|
msgstr "split: (chia tách) đối số thứ hai không phải là mảng"
|
|
|
|
#: extension/filefuncs.c:528
|
|
msgid "stat: bad parameters"
|
|
msgstr "stat: các đối số sai"
|
|
|
|
#: extension/filefuncs.c:594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fts init: could not create variable %s"
|
|
msgstr "khởi tạo fts: không thể tạo biến %s"
|
|
|
|
#: extension/filefuncs.c:615
|
|
msgid "fts is not supported on this system"
|
|
msgstr "fts không được hỗ trợ trên hệ thống này"
|
|
|
|
#: extension/filefuncs.c:634
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "fill_stat_element: could not create array, out of memory"
|
|
msgstr "fill_stat_element: không thể tạo mảng"
|
|
|
|
#: extension/filefuncs.c:643
|
|
msgid "fill_stat_element: could not set element"
|
|
msgstr "fill_stat_element: không thể đặt phần tử"
|
|
|
|
#: extension/filefuncs.c:658
|
|
msgid "fill_path_element: could not set element"
|
|
msgstr "fill_path_element: không thể đặt phần tử"
|
|
|
|
#: extension/filefuncs.c:674
|
|
msgid "fill_error_element: could not set element"
|
|
msgstr "fill_error_element: không thể đặt phần tử"
|
|
|
|
#: extension/filefuncs.c:726 extension/filefuncs.c:773
|
|
msgid "fts-process: could not create array"
|
|
msgstr "fts-process: không thể tạo mảng"
|
|
|
|
#: extension/filefuncs.c:736 extension/filefuncs.c:783
|
|
#: extension/filefuncs.c:801
|
|
msgid "fts-process: could not set element"
|
|
msgstr "fts-process: không thể đặt phần tử"
|
|
|
|
#: extension/filefuncs.c:850
|
|
msgid "fts: called with incorrect number of arguments, expecting 3"
|
|
msgstr "fts: được gọi với số lượng đối số không đúng, cần 3"
|
|
|
|
#: extension/filefuncs.c:853
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "fts: first argument is not an array"
|
|
msgstr "asort: đối số thứ nhất không phải là một mảng"
|
|
|
|
#: extension/filefuncs.c:859
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "fts: second argument is not a number"
|
|
msgstr "split: (chia tách) đối số thứ hai không phải là mảng"
|
|
|
|
#: extension/filefuncs.c:865
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "fts: third argument is not an array"
|
|
msgstr "match: (khớp) đối số thứ ba không phải là mảng"
|
|
|
|
#: extension/filefuncs.c:872
|
|
msgid "fts: could not flatten array\n"
|
|
msgstr "fts: không thể làm phẳng mảng\n"
|
|
|
|
#: extension/filefuncs.c:890
|
|
msgid "fts: ignoring sneaky FTS_NOSTAT flag. nyah, nyah, nyah."
|
|
msgstr "fts: bỏ qua cờ FTS_NOSTAT vụng trộm. nyah, nyah, nyah."
|
|
|
|
#: extension/fnmatch.c:120
|
|
msgid "fnmatch: could not get first argument"
|
|
msgstr "fnmatch: không lấy được đối số đầu tiên"
|
|
|
|
#: extension/fnmatch.c:125
|
|
msgid "fnmatch: could not get second argument"
|
|
msgstr "fnmatch: không lấy được đối số thứ hai"
|
|
|
|
#: extension/fnmatch.c:130
|
|
msgid "fnmatch: could not get third argument"
|
|
msgstr "fnmatch: không thể lấy tham số thứ ba"
|
|
|
|
#: extension/fnmatch.c:143
|
|
msgid "fnmatch is not implemented on this system\n"
|
|
msgstr "fnmatch không được hỗ trợ trên hệ thống này\n"
|
|
|
|
#: extension/fnmatch.c:175
|
|
msgid "fnmatch init: could not add FNM_NOMATCH variable"
|
|
msgstr "khởi tạo fnmatch: không thể thêm biến FNM_NOMATCH"
|
|
|
|
#: extension/fnmatch.c:185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fnmatch init: could not set array element %s"
|
|
msgstr "fnmatch init: không thể đặt phần tử mảng %s"
|
|
|
|
#: extension/fnmatch.c:195
|
|
msgid "fnmatch init: could not install FNM array"
|
|
msgstr "khởi tạo fnmatch: không thể cài đặt mảng FNM"
|
|
|
|
#: extension/fork.c:92
|
|
msgid "fork: PROCINFO is not an array!"
|
|
msgstr "fork: PROCINFO không phải là mảng!"
|
|
|
|
#: extension/inplace.c:131
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "inplace::begin: in-place editing already active"
|
|
msgstr "inplace_begin: sửa in-place đã sẵn được kích hoạt rồi"
|
|
|
|
#: extension/inplace.c:134
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "inplace::begin: expects 2 arguments but called with %d"
|
|
msgstr "inplace_begin: cần 2 đối số như lại được gọi với %d"
|
|
|
|
#: extension/inplace.c:137
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "inplace::begin: cannot retrieve 1st argument as a string filename"
|
|
msgstr "inplace_begin: không thể lấy đối số thứ nhất như là tên tập tin"
|
|
|
|
#: extension/inplace.c:145
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "inplace::begin: disabling in-place editing for invalid FILENAME `%s'"
|
|
msgstr "inplace_begin: tắt sửa chữa in-place cho TÊN_TẬP_TIN không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: extension/inplace.c:152
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "inplace::begin: Cannot stat `%s' (%s)"
|
|
msgstr "inplace_begin: Không thể lấy thông tin thống kê của “%s” (%s)"
|
|
|
|
#: extension/inplace.c:159
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "inplace::begin: `%s' is not a regular file"
|
|
msgstr "inplace_begin: “%s” không phải là tập tin thường"
|
|
|
|
#: extension/inplace.c:170
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "inplace::begin: mkstemp(`%s') failed (%s)"
|
|
msgstr "inplace_begin: mkstemp(“%s”) gặp lỗi (%s)"
|
|
|
|
#: extension/inplace.c:182
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "inplace::begin: chmod failed (%s)"
|
|
msgstr "inplace_begin: chmod gặp lỗi (%s)"
|
|
|
|
#: extension/inplace.c:189
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "inplace::begin: dup(stdout) failed (%s)"
|
|
msgstr "inplace_begin: dup(stdout) gặp lỗi (%s)"
|
|
|
|
#: extension/inplace.c:192
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "inplace::begin: dup2(%d, stdout) failed (%s)"
|
|
msgstr "inplace_begin: dup2(%d, stdout) gặp lỗi (%s)"
|
|
|
|
#: extension/inplace.c:195
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "inplace::begin: close(%d) failed (%s)"
|
|
msgstr "inplace_begin: close(%d) gặp lỗi (%s)"
|
|
|
|
#: extension/inplace.c:211
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "inplace::end: expects 2 arguments but called with %d"
|
|
msgstr "inplace_end: cần 2 đối số như lại được gọi với %d"
|
|
|
|
#: extension/inplace.c:214
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "inplace::end: cannot retrieve 1st argument as a string filename"
|
|
msgstr "inplace_end: không thể lấy lại đối số thứ nhất như là một tên tập tin"
|
|
|
|
#: extension/inplace.c:221
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "inplace::end: in-place editing not active"
|
|
msgstr "inplace_end: việc sửa in-place không được kích hoạt"
|
|
|
|
#: extension/inplace.c:227
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "inplace::end: dup2(%d, stdout) failed (%s)"
|
|
msgstr "inplace_end: dup2(%d, stdout) gặp lỗi (%s)"
|
|
|
|
#: extension/inplace.c:230
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "inplace::end: close(%d) failed (%s)"
|
|
msgstr "inplace_end: close(%d) gặp lỗi (%s)"
|
|
|
|
#: extension/inplace.c:234
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "inplace::end: fsetpos(stdout) failed (%s)"
|
|
msgstr "inplace_end: fsetpos(stdout) gặp lỗi (%s)"
|
|
|
|
#: extension/inplace.c:247
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "inplace::end: link(`%s', `%s') failed (%s)"
|
|
msgstr "inplace_end: link(“%s”, “%s”) gặp lỗi (%s)"
|
|
|
|
#: extension/inplace.c:257
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "inplace::end: rename(`%s', `%s') failed (%s)"
|
|
msgstr "inplace_end: rename(“%s”, “%s”) gặp lỗi (%s)"
|
|
|
|
#: extension/ordchr.c:72
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "ord: first argument is not a string"
|
|
msgstr "do_reada: đối số 0 không phải là một chuỗi\n"
|
|
|
|
#: extension/ordchr.c:99
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "chr: first argument is not a number"
|
|
msgstr "asort: đối số thứ nhất không phải là một mảng"
|
|
|
|
#: extension/readdir.c:277
|
|
#, c-format
|
|
msgid "dir_take_control_of: opendir/fdopendir failed: %s"
|
|
msgstr "dir_take_control_of: opendir/fdopendir gặp lỗi: %s"
|
|
|
|
#: extension/readfile.c:133
|
|
msgid "readfile: called with wrong kind of argument"
|
|
msgstr "readfile: được gọi với tham số sai kiểu"
|
|
|
|
#: extension/revoutput.c:127
|
|
msgid "revoutput: could not initialize REVOUT variable"
|
|
msgstr "revoutput: không thể khởi tạo biến REVOUT"
|
|
|
|
#: extension/rwarray.c:146 extension/rwarray.c:551
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: first argument is not a string"
|
|
msgstr "do_writea: đối số 0 không phải là một chuỗi\n"
|
|
|
|
#: extension/rwarray.c:190
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "writea: second argument is not an array"
|
|
msgstr "do_writea: đối số 1 không phải là một mảng\n"
|
|
|
|
#: extension/rwarray.c:207
|
|
msgid "writeall: unable to find SYMTAB array"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: extension/rwarray.c:227
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "write_array: could not flatten array"
|
|
msgstr "write_array: không thể làm phẳng mảng\n"
|
|
|
|
#: extension/rwarray.c:243
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "write_array: could not release flattened array"
|
|
msgstr "write_array: không thể giải phóng mảng được làm phẳng\n"
|
|
|
|
#: extension/rwarray.c:308
|
|
#, c-format
|
|
msgid "array value has unknown type %d"
|
|
msgstr "giá trị mảng có kiểu chưa biết %d"
|
|
|
|
#: extension/rwarray.c:399
|
|
msgid ""
|
|
"rwarray extension: received GMP/MPFR value but compiled without GMP/MPFR "
|
|
"support."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: extension/rwarray.c:438
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "array value has unknown type %d"
|
|
msgid "cannot free number with unknown type %d"
|
|
msgstr "giá trị mảng có kiểu chưa biết %d"
|
|
|
|
#: extension/rwarray.c:443
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "array value has unknown type %d"
|
|
msgid "cannot free value with unhandled type %d"
|
|
msgstr "giá trị mảng có kiểu chưa biết %d"
|
|
|
|
#: extension/rwarray.c:465
|
|
#, c-format
|
|
msgid "readall: unable to set %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: extension/rwarray.c:528
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "reada: clear_array failed"
|
|
msgstr "do_reada: clear_array gặp lỗi\n"
|
|
|
|
#: extension/rwarray.c:614
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "reada: second argument is not an array"
|
|
msgstr "do_reada: đối số 1 không phải là một mảng\n"
|
|
|
|
#: extension/rwarray.c:651
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "read_array: set_array_element failed"
|
|
msgstr "read_array: set_array_element gặp lỗi\n"
|
|
|
|
#: extension/rwarray.c:759
|
|
#, c-format
|
|
msgid "treating recovered value with unknown type code %d as a string"
|
|
msgstr "coi giá trị đã được phục hồi với kiểu chưa biết mã %d như là một chuỗi"
|
|
|
|
#: extension/rwarray.c:830
|
|
msgid ""
|
|
"rwarray extension: GMP/MPFR value in file but compiled without GMP/MPFR "
|
|
"support."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: extension/time.c:107
|
|
msgid ""
|
|
"The time extension is obsolete. Use the timex extension from gawkextlib "
|
|
"instead."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: extension/time.c:153
|
|
msgid "gettimeofday: not supported on this platform"
|
|
msgstr "gettimeofday: không được hỗ trợ trên nền tảng này"
|
|
|
|
#: extension/time.c:174
|
|
msgid "sleep: missing required numeric argument"
|
|
msgstr "sleep: thiếu đối số dạng số cần thiết"
|
|
|
|
#: extension/time.c:180
|
|
msgid "sleep: argument is negative"
|
|
msgstr "sleep: đối số âm"
|
|
|
|
#: extension/time.c:214
|
|
msgid "sleep: not supported on this platform"
|
|
msgstr "sleep: không được hỗ trợ trên nền tảng này"
|
|
|
|
#: field.c:287
|
|
msgid "input record too large"
|
|
msgstr "bản ghi đầu vào quá lớn"
|
|
|
|
#: field.c:408
|
|
msgid "NF set to negative value"
|
|
msgstr "“NF” được đặt thành giá trị âm"
|
|
|
|
#: field.c:413
|
|
msgid "decrementing NF is not portable to many awk versions"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: field.c:861
|
|
msgid "accessing fields from an END rule may not be portable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: field.c:988 field.c:997
|
|
msgid "split: fourth argument is a gawk extension"
|
|
msgstr "split (chia tách): đối số thứ tư là phần mở rộng gawk"
|
|
|
|
#: field.c:992
|
|
msgid "split: fourth argument is not an array"
|
|
msgstr "split (chia tách): đối số thứ tư không phải là mảng"
|
|
|
|
#: field.c:994 field.c:1093
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: cannot use %s as fourth argument"
|
|
msgstr ""
|
|
"asort (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham "
|
|
"số thứ hai cho tham số thứ nhất"
|
|
|
|
#: field.c:1004
|
|
msgid "split: second argument is not an array"
|
|
msgstr "split: (chia tách) đối số thứ hai không phải là mảng"
|
|
|
|
#: field.c:1010
|
|
msgid "split: cannot use the same array for second and fourth args"
|
|
msgstr ""
|
|
"split (chia tách): không thể sử dụng cùng một mảng có cả đối số thứ hai và "
|
|
"thứ tư"
|
|
|
|
#: field.c:1015
|
|
msgid "split: cannot use a subarray of second arg for fourth arg"
|
|
msgstr ""
|
|
"split (phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ hai cho tham "
|
|
"số thứ tư"
|
|
|
|
#: field.c:1018
|
|
msgid "split: cannot use a subarray of fourth arg for second arg"
|
|
msgstr ""
|
|
"split (phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ tư cho tham số "
|
|
"thứ hai"
|
|
|
|
#: field.c:1052
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "split: null string for third arg is a non-standard extension"
|
|
msgstr ""
|
|
"split: (chia tách) chuỗi vô giá trị cho đối số thứ ba là phần mở rộng gawk"
|
|
|
|
#: field.c:1091
|
|
msgid "patsplit: fourth argument is not an array"
|
|
msgstr "patsplit: đối số thứ tư không phải là mảng"
|
|
|
|
#: field.c:1098
|
|
msgid "patsplit: second argument is not an array"
|
|
msgstr "patsplit: đối số thứ hai không phải là mảng"
|
|
|
|
#: field.c:1109
|
|
msgid "patsplit: third argument must be non-null"
|
|
msgstr "patsplit: đối số thứ ba không phải không rỗng"
|
|
|
|
#: field.c:1113
|
|
msgid "patsplit: cannot use the same array for second and fourth args"
|
|
msgstr ""
|
|
"patsplit (chương trình chia tách): không thể sử dụng cùng một mảng cho cả "
|
|
"hai đối số thứ hai và thứ tư"
|
|
|
|
#: field.c:1118
|
|
msgid "patsplit: cannot use a subarray of second arg for fourth arg"
|
|
msgstr ""
|
|
"patsplit (chương trình phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số "
|
|
"thứ hai cho tham số thứ tư"
|
|
|
|
#: field.c:1121
|
|
msgid "patsplit: cannot use a subarray of fourth arg for second arg"
|
|
msgstr ""
|
|
"patsplit (chương trình phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số "
|
|
"thứ tư cho tham số thứ hai"
|
|
|
|
#: field.c:1171
|
|
msgid "`FIELDWIDTHS' is a gawk extension"
|
|
msgstr "“FIELDWIDTHS” (độ rộng trường) là phần mở rộng gawk"
|
|
|
|
#: field.c:1240
|
|
msgid "`*' must be the last designator in FIELDWIDTHS"
|
|
msgstr "“*” phải là bộ định danh cuối cùng trong FIELDWIDTHS"
|
|
|
|
#: field.c:1261
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid FIELDWIDTHS value, for field %d, near `%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"giá trị FIELDWIDTHS (độ rộng trường) không hợp lệ, cho trường %d, gần “%s”"
|
|
|
|
#: field.c:1334
|
|
msgid "null string for `FS' is a gawk extension"
|
|
msgstr "chuỗi vô giá trị cho “FS” là phần mở rộng gawk"
|
|
|
|
#: field.c:1338
|
|
msgid "old awk does not support regexps as value of `FS'"
|
|
msgstr "awk cũ không hỗ trợ biểu thức chính quy làm giá trị của “FS”"
|
|
|
|
#: field.c:1464
|
|
msgid "`FPAT' is a gawk extension"
|
|
msgstr "“FPAT” là phần mở rộng của gawk"
|
|
|
|
#: gawkapi.c:156
|
|
msgid "awk_value_to_node: received null retval"
|
|
msgstr "awk_value_to_node: retval nhận được là null"
|
|
|
|
#: gawkapi.c:176 gawkapi.c:189
|
|
msgid "awk_value_to_node: not in MPFR mode"
|
|
msgstr "awk_value_to_node: không trong chế độ MPFR"
|
|
|
|
#: gawkapi.c:183 gawkapi.c:195
|
|
msgid "awk_value_to_node: MPFR not supported"
|
|
msgstr "awk_value_to_node: không hỗ trợ MPFR"
|
|
|
|
#: gawkapi.c:199
|
|
#, c-format
|
|
msgid "awk_value_to_node: invalid number type `%d'"
|
|
msgstr "awk_value_to_node: kiểu số không hợp lệ “%d”"
|
|
|
|
#: gawkapi.c:386
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "add_ext_func: received NULL name_space parameter"
|
|
msgstr "load_ext: nhận được NULL lib_name"
|
|
|
|
#: gawkapi.c:524
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "node_to_awk_value: detected invalid numeric flags combination `%s'; "
|
|
#| "please file a bug report."
|
|
msgid ""
|
|
"node_to_awk_value: detected invalid numeric flags combination `%s'; please "
|
|
"file a bug report"
|
|
msgstr ""
|
|
"node_to_awk_value: tìm thấy tổ hợp cờ dạng số không hợp lệ “%s”; vui lòng "
|
|
"báo cáo đây là lỗi."
|
|
|
|
#: gawkapi.c:562
|
|
msgid "node_to_awk_value: received null node"
|
|
msgstr "node_to_awk_value: nút nhận được là null"
|
|
|
|
#: gawkapi.c:565
|
|
msgid "node_to_awk_value: received null val"
|
|
msgstr "node_to_awk_value: biến nhận được là null"
|
|
|
|
#: gawkapi.c:633 gawkapi.c:670 gawkapi.c:700 gawkapi.c:737
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "node_to_awk_value detected invalid flags combination `%s'; please file a "
|
|
#| "bug report."
|
|
msgid ""
|
|
"node_to_awk_value detected invalid flags combination `%s'; please file a bug "
|
|
"report"
|
|
msgstr ""
|
|
"node_to_awk_value tìm thấy tổ hợp cờ dạng số không hợp lệ “%s”; vui lòng báo "
|
|
"cáo đây là lỗi."
|
|
|
|
#: gawkapi.c:1118
|
|
msgid "remove_element: received null array"
|
|
msgstr "remove_element: mảng nhận được là null"
|
|
|
|
#: gawkapi.c:1121
|
|
msgid "remove_element: received null subscript"
|
|
msgstr "remove_element: nhận được là null"
|
|
|
|
#: gawkapi.c:1264
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "api_flatten_array_typed: could not convert index %d to %s"
|
|
msgstr "api_flatten_array_typed: không thể chuyển đổi chỉ số %d sang %s\n"
|
|
|
|
#: gawkapi.c:1269
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "api_flatten_array_typed: could not convert value %d to %s"
|
|
msgstr "api_flatten_array_typed: không thể chuyển đổi giá trị %d sang %s\n"
|
|
|
|
#: gawkapi.c:1365 gawkapi.c:1382
|
|
msgid "api_get_mpfr: MPFR not supported"
|
|
msgstr "api_get_mpfr: không hỗ trợ MPFR"
|
|
|
|
#: gawkapi.c:1413
|
|
msgid "cannot find end of BEGINFILE rule"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy điểm kết thúc của quy tắc BEGINFILE"
|
|
|
|
#: gawkapi.c:1467
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open unrecognized file type `%s' for `%s'"
|
|
msgstr "không thể mở kiểu tập tin chưa biết “%s” cho “%s”"
|
|
|
|
#: io.c:406
|
|
#, c-format
|
|
msgid "command line argument `%s' is a directory: skipped"
|
|
msgstr "tham số dòng lệnh “%s” là một thư mục: đã bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: io.c:409 io.c:523
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot open file `%s' for reading: %s"
|
|
msgstr "không mở được tập tin “%s” để đọc (%s)"
|
|
|
|
#: io.c:652
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "close of fd %d (`%s') failed: %s"
|
|
msgstr "lỗi đóng fd %d (“%s”) (%s)"
|
|
|
|
#: io.c:724
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%.*s' used for input file and for output file"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: io.c:726
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%.*s' used for input file and input pipe"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: io.c:728
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%.*s' used for input file and two-way pipe"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: io.c:730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%.*s' used for input file and output pipe"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: io.c:732
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unnecessary mixing of `>' and `>>' for file `%.*s'"
|
|
msgstr "không cần hợp “>” và “>>” cho tập tin “%.*s”"
|
|
|
|
#: io.c:734
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%.*s' used for input pipe and output file"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: io.c:736
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%.*s' used for output file and output pipe"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: io.c:738
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%.*s' used for output file and two-way pipe"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: io.c:740
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%.*s' used for input pipe and output pipe"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: io.c:742
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%.*s' used for input pipe and two-way pipe"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: io.c:744
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%.*s' used for output pipe and two-way pipe"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: io.c:793
|
|
msgid "redirection not allowed in sandbox mode"
|
|
msgstr "chuyển hướng không cho phép ở chế độ khuôn đúc"
|
|
|
|
#: io.c:827
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expression in `%s' redirection is a number"
|
|
msgstr "biểu thức trong điều chuyển hướng “%s” là một con số"
|
|
|
|
#: io.c:831
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expression for `%s' redirection has null string value"
|
|
msgstr "biểu thức cho điều chuyển hướng “%s” có giá trị chuỗi vô giá trị"
|
|
|
|
#: io.c:836
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"filename `%.*s' for `%s' redirection may be result of logical expression"
|
|
msgstr ""
|
|
"tên tập tin “%.*s” cho điều chuyển hướng “%s” có lẽ là kết quả của biểu thức "
|
|
"luận lý"
|
|
|
|
#: io.c:933 io.c:958
|
|
#, c-format
|
|
msgid "get_file cannot create pipe `%s' with fd %d"
|
|
msgstr "get_file không thể tạo đường ống “%s” với fd %d"
|
|
|
|
#: io.c:948
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot open pipe `%s' for output: %s"
|
|
msgstr "không thể mở ống dẫn “%s” để xuất (%s)"
|
|
|
|
#: io.c:963
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot open pipe `%s' for input: %s"
|
|
msgstr "không thể mở ống dẫn “%s” để nhập (%s)"
|
|
|
|
#: io.c:987
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"get_file socket creation not supported on this platform for `%s' with fd %d"
|
|
msgstr ""
|
|
"việc tạo ổ cắm mạng get_file không được hỗ trợ trên nền tảng này cho “%s” "
|
|
"với fd %d"
|
|
|
|
#: io.c:998
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot open two way pipe `%s' for input/output: %s"
|
|
msgstr "không thể mở ống dẫn hai chiều “%s” để nhập/xuất (%s)"
|
|
|
|
#: io.c:1085
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot redirect from `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể chuyển hướng từ “%s” (%s)"
|
|
|
|
#: io.c:1088
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot redirect to `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể chuyển hướng đến “%s” (%s)"
|
|
|
|
#: io.c:1190
|
|
msgid ""
|
|
"reached system limit for open files: starting to multiplex file descriptors"
|
|
msgstr ""
|
|
"đã tới giới hạn hệ thống về tập tin được mở nên bắt đầu phối hợp nhiều dòng "
|
|
"điều mô tả tập tin"
|
|
|
|
#: io.c:1206
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "close of `%s' failed: %s"
|
|
msgstr "lỗi đóng “%s” (%s)"
|
|
|
|
#: io.c:1214
|
|
msgid "too many pipes or input files open"
|
|
msgstr "quá nhiều ống dẫn hay tập tin nhập được mở"
|
|
|
|
#: io.c:1240
|
|
msgid "close: second argument must be `to' or `from'"
|
|
msgstr "close: (đóng) đối số thứ hai phải là “to” (đến) hay “from” (từ)"
|
|
|
|
#: io.c:1258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "close: `%.*s' is not an open file, pipe or co-process"
|
|
msgstr ""
|
|
"close: (đóng) “%.*s” không phải là tập tin, ống dẫn hay đồng tiến trình đã "
|
|
"được mở"
|
|
|
|
#: io.c:1263
|
|
msgid "close of redirection that was never opened"
|
|
msgstr "đóng một chuyển hướng mà nó chưa từng được mở"
|
|
|
|
#: io.c:1365
|
|
#, c-format
|
|
msgid "close: redirection `%s' not opened with `|&', second argument ignored"
|
|
msgstr ""
|
|
"close: chuyển hướng “%s” không được mở bởi “|&” nên đối số thứ hai bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: io.c:1382
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failure status (%d) on pipe close of `%s': %s"
|
|
msgstr "trạng thái thất bại (%d) khi đóng ống dẫn “%s” (%s)"
|
|
|
|
#: io.c:1385
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failure status (%d) on two-way pipe close of `%s': %s"
|
|
msgstr "trạng thái thất bại (%d) khi đóng ống dẫn “%s” (%s)"
|
|
|
|
#: io.c:1388
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failure status (%d) on file close of `%s': %s"
|
|
msgstr "trạng thái thất bại (%d) khi đóng tập tin “%s” (%s)"
|
|
|
|
#: io.c:1408
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no explicit close of socket `%s' provided"
|
|
msgstr "không cung cấp lệnh đóng ổ cắm “%s” rõ ràng"
|
|
|
|
#: io.c:1411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no explicit close of co-process `%s' provided"
|
|
msgstr "không cung cấp lệnh đóng đồng tiến trình “%s” rõ ràng"
|
|
|
|
#: io.c:1414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no explicit close of pipe `%s' provided"
|
|
msgstr "không cung cấp lệnh đóng đường ống dẫn lệnh “%s” rõ ràng"
|
|
|
|
#: io.c:1417
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no explicit close of file `%s' provided"
|
|
msgstr "không cung cấp lệnh đóng tập tin “%s” rõ ràng"
|
|
|
|
#: io.c:1452
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fflush: cannot flush standard output: %s"
|
|
msgstr "fflush: không thể đẩy dữ liệu lên đĩa đầu ra tiêu chuẩn: %s"
|
|
|
|
#: io.c:1453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fflush: cannot flush standard error: %s"
|
|
msgstr "fflush: không thể đẩy dữ liệu lên đĩa đầu ra lỗi tiêu chuẩn: %s"
|
|
|
|
#: io.c:1458 io.c:1547 main.c:691 main.c:736
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "error writing standard output: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi đầu ra tiêu chuẩn (%s)"
|
|
|
|
#: io.c:1459 io.c:1558 main.c:693
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "error writing standard error: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi thiết bị lỗi chuẩn (%s)"
|
|
|
|
#: io.c:1498
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "pipe flush of `%s' failed: %s"
|
|
msgstr "lỗi xóa sạch ống dẫn “%s” (%s)"
|
|
|
|
#: io.c:1501
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "co-process flush of pipe to `%s' failed: %s"
|
|
msgstr "lỗi xóa sạch ống dẫn đồng tiến trình đến “%s” (%s)"
|
|
|
|
#: io.c:1504
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "file flush of `%s' failed: %s"
|
|
msgstr "lỗi xóa sạch tập tin “%s” (%s)"
|
|
|
|
#: io.c:1647
|
|
#, c-format
|
|
msgid "local port %s invalid in `/inet': %s"
|
|
msgstr "cổng cục bộ %s không hợp lệ trong “/inet”: %s"
|
|
|
|
#: io.c:1650
|
|
#, c-format
|
|
msgid "local port %s invalid in `/inet'"
|
|
msgstr "cổng cục bộ %s không hợp lệ trong “/inet”"
|
|
|
|
#: io.c:1673
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remote host and port information (%s, %s) invalid: %s"
|
|
msgstr "thông tin về máy/cổng máy mạng (%s, %s) không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: io.c:1676
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remote host and port information (%s, %s) invalid"
|
|
msgstr "thông tin về máy/cổng ở xa (%s, %s) không phải hợp lệ"
|
|
|
|
#: io.c:1918
|
|
msgid "TCP/IP communications are not supported"
|
|
msgstr "truyền thông TCP/IP không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: io.c:2046 io.c:2089
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open `%s', mode `%s'"
|
|
msgstr "không mở được “%s”, chế độ “%s”"
|
|
|
|
#: io.c:2054 io.c:2106
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "close of master pty failed: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đóng thiết bị cuối giả (%s)"
|
|
|
|
#: io.c:2056 io.c:2108 io.c:2449 io.c:2687
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "close of stdout in child failed: %s"
|
|
msgstr "lỗi đóng đầu ra tiêu chuẩn trong tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: io.c:2059 io.c:2111
|
|
#, c-format
|
|
msgid "moving slave pty to stdout in child failed (dup: %s)"
|
|
msgstr ""
|
|
"gặp lỗi khi di chuyển pty (thiết bị cuối giả) phụ thuộc đến thiết bị đầu ra "
|
|
"tiêu chuẩn trong con (trùng: %s)"
|
|
|
|
#: io.c:2061 io.c:2113 io.c:2454
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "close of stdin in child failed: %s"
|
|
msgstr "lỗi đóng thiết bị nhập chuẩn trong tiến trình con (%s)"
|
|
|
|
#: io.c:2064 io.c:2116
|
|
#, c-format
|
|
msgid "moving slave pty to stdin in child failed (dup: %s)"
|
|
msgstr ""
|
|
"lỗi di chuyển pty (thiết bị cuối giả) phụ tới thiết bị nhập chuẩn trong điều "
|
|
"con (nhân đôi: %s)"
|
|
|
|
#: io.c:2066 io.c:2118 io.c:2140
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "close of slave pty failed: %s"
|
|
msgstr "đóng pty (thiết bị cuối giả) phụ thuộc gặp lỗi (%s)"
|
|
|
|
#: io.c:2302
|
|
msgid "could not create child process or open pty"
|
|
msgstr "không thể tạo tiến trình con hoặc mở tpy"
|
|
|
|
#: io.c:2388 io.c:2452 io.c:2662 io.c:2690
|
|
#, c-format
|
|
msgid "moving pipe to stdout in child failed (dup: %s)"
|
|
msgstr ""
|
|
"lỗi di chuyển ống dẫn đến thiết bị xuất chuẩn trong tiến trình con (trùng: "
|
|
"%s)"
|
|
|
|
#: io.c:2395 io.c:2457
|
|
#, c-format
|
|
msgid "moving pipe to stdin in child failed (dup: %s)"
|
|
msgstr ""
|
|
"lỗi di chuyển ống dẫn đến thiết bị nhập chuẩn trong tiến trình con (trùng: "
|
|
"%s)"
|
|
|
|
#: io.c:2417 io.c:2680
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "restoring stdout in parent process failed"
|
|
msgstr "phục hồi đầu ra tiêu chuẩn trong tiến trình mẹ gặp lỗi\n"
|
|
|
|
#: io.c:2425
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "restoring stdin in parent process failed"
|
|
msgstr "phục hồi đầu vào tiêu chuẩn trong tiến trình mẹ gặp lỗi\n"
|
|
|
|
#: io.c:2460 io.c:2692 io.c:2707
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "close of pipe failed: %s"
|
|
msgstr "đóng ống dẫn gặp lỗi (%s)"
|
|
|
|
#: io.c:2519
|
|
msgid "`|&' not supported"
|
|
msgstr "“|&” không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: io.c:2647
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot open pipe `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể mở ống dẫn “%s” (%s)"
|
|
|
|
#: io.c:2701
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create child process for `%s' (fork: %s)"
|
|
msgstr "không thể tạo tiến trình con cho “%s” (fork: %s)"
|
|
|
|
#: io.c:2839
|
|
msgid "getline: attempt to read from closed read end of two-way pipe"
|
|
msgstr "getline: cố ghi vào một đường ống hai chiều mà chiều ghi đã đóng"
|
|
|
|
#: io.c:3158
|
|
msgid "register_input_parser: received NULL pointer"
|
|
msgstr "register_input_parser: nhận được con trỏ NULL"
|
|
|
|
#: io.c:3186
|
|
#, c-format
|
|
msgid "input parser `%s' conflicts with previously installed input parser `%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"bộ phân tích đầu vào “%s” xung đột với bộ phân tích đầu vào được cài đặt "
|
|
"trước đó “%s”"
|
|
|
|
#: io.c:3193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "input parser `%s' failed to open `%s'"
|
|
msgstr "bộ phân tích đầu vào “%s” gặp lỗi khi mở “%s”"
|
|
|
|
#: io.c:3213
|
|
msgid "register_output_wrapper: received NULL pointer"
|
|
msgstr "register_output_wrapper: nhận được con trỏ NULL"
|
|
|
|
#: io.c:3241
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"output wrapper `%s' conflicts with previously installed output wrapper `%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"bộ bao kết xuất “%s” xung đột với bộ bao kết xuất được cài đặt trước đó “%s”"
|
|
|
|
#: io.c:3248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "output wrapper `%s' failed to open `%s'"
|
|
msgstr "bộ bao kết xuất “%s” gặp lỗi khi mở “%s”"
|
|
|
|
#: io.c:3269
|
|
msgid "register_output_processor: received NULL pointer"
|
|
msgstr "register_output_processor: nhận được con trỏ NULL"
|
|
|
|
#: io.c:3298
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"two-way processor `%s' conflicts with previously installed two-way processor "
|
|
"`%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"bộ xử lý hai hướng “%s” xung đột với bộ xử lý hai hướng đã được cài đặt "
|
|
"trước đó “%s”"
|
|
|
|
#: io.c:3307
|
|
#, c-format
|
|
msgid "two way processor `%s' failed to open `%s'"
|
|
msgstr "bộ xử lý hai hướng “%s” gặp lỗi khi mở “%s”"
|
|
|
|
#: io.c:3431
|
|
#, c-format
|
|
msgid "data file `%s' is empty"
|
|
msgstr "tập tin dữ liệu “%s” là rỗng"
|
|
|
|
#: io.c:3473 io.c:3481
|
|
msgid "could not allocate more input memory"
|
|
msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ nhập thêm nữa"
|
|
|
|
#: io.c:4099
|
|
msgid "multicharacter value of `RS' is a gawk extension"
|
|
msgstr "giá trị đa ký tự của “RS” là phần mở rộng gawk"
|
|
|
|
#: io.c:4253
|
|
msgid "IPv6 communication is not supported"
|
|
msgstr "Truyền thông trên IPv6 không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: main.c:240
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: fatal: persistent memory allocator failed to initialize: return value "
|
|
"%d, pma.c line: %d.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: main.c:248
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "api_get_mpfr: MPFR not supported"
|
|
msgid "persistent memory is not supported"
|
|
msgstr "api_get_mpfr: không hỗ trợ MPFR"
|
|
|
|
#: main.c:360
|
|
msgid "environment variable `POSIXLY_CORRECT' set: turning on `--posix'"
|
|
msgstr ""
|
|
"biến môi trường “POSIXLY_CORRECT” (đúng kiểu POSIX) đã được đặt; đang bật "
|
|
"tùy chọn “--posix”"
|
|
|
|
#: main.c:367
|
|
msgid "`--posix' overrides `--traditional'"
|
|
msgstr "tùy chọn “--posix” có quyền cao hơn “--traditional” (truyền thống)"
|
|
|
|
#: main.c:378
|
|
msgid "`--posix'/`--traditional' overrides `--non-decimal-data'"
|
|
msgstr ""
|
|
"“--posix”/“--traditional” (cổ điển) có quyền cao hơn “--non-decimal-"
|
|
"data” (dữ liệu khác thập phân)"
|
|
|
|
#: main.c:383
|
|
msgid "`--posix' overrides `--characters-as-bytes'"
|
|
msgstr "“--posix” đè lên “--characters-as-bytes”"
|
|
|
|
#: main.c:394
|
|
#, c-format
|
|
msgid "running %s setuid root may be a security problem"
|
|
msgstr "việc chạy %s với tư cách “setuid root” có thể rủi rỏ bảo mật"
|
|
|
|
#: main.c:396
|
|
msgid "The -r/--re-interval options no longer have any effect"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: main.c:450
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot set binary mode on stdin: %s"
|
|
msgstr "không thể đặt chế độ nhị phân trên đầu vào tiêu chuẩn (%s)"
|
|
|
|
#: main.c:453
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot set binary mode on stdout: %s"
|
|
msgstr "không thể đặt chế độ nhị phân trên đầu ra tiêu chuẩn (%s)"
|
|
|
|
#: main.c:455
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot set binary mode on stderr: %s"
|
|
msgstr "không thể đặt chế độ nhị phân trên đầu ra lỗi tiêu chuẩn (%s)"
|
|
|
|
#: main.c:517
|
|
msgid "no program text at all!"
|
|
msgstr "không có đoạn chữ chương trình nào cả!"
|
|
|
|
#: main.c:611
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [POSIX or GNU style options] -f progfile [--] file ...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [tùy chọn kiểu POSIX hay GNU] -f tập_tin_chương_trình [--] "
|
|
"tập_tin …\n"
|
|
|
|
#: main.c:613
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [POSIX or GNU style options] [--] %cprogram%c file ...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [tùy chọn kiểu POSIX hay GNU] [--] %cchương_trình%c tập_tin …\n"
|
|
|
|
#: main.c:618
|
|
msgid "POSIX options:\t\tGNU long options: (standard)\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn POSIX:\t\t\tTùy chọn dài GNU: (tiêu chuẩn)\n"
|
|
|
|
#: main.c:619
|
|
msgid "\t-f progfile\t\t--file=progfile\n"
|
|
msgstr "\t-f tập_tin_chương_trình\t--file=tập_tin_chương_trình\n"
|
|
|
|
#: main.c:620
|
|
msgid "\t-F fs\t\t\t--field-separator=fs\n"
|
|
msgstr "\t-F fs\t\t\t--field-separator=ký_hiệu_phân_cách_trường\n"
|
|
|
|
#: main.c:621
|
|
msgid "\t-v var=val\t\t--assign=var=val\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\t-v var=giá_trị\t\t--assign=biến=giá_trị\n"
|
|
"(assign: gán)\n"
|
|
|
|
#: main.c:622
|
|
msgid "Short options:\t\tGNU long options: (extensions)\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn ngắn:\t\t\tTùy chọn GNU dạng dài: (mở rộng)\n"
|
|
|
|
#: main.c:623
|
|
msgid "\t-b\t\t\t--characters-as-bytes\n"
|
|
msgstr "\t-b\t\t\t--characters-as-bytes\n"
|
|
|
|
#: main.c:624
|
|
msgid "\t-c\t\t\t--traditional\n"
|
|
msgstr "\t-c\t\t\t--traditional\n"
|
|
|
|
#: main.c:625
|
|
msgid "\t-C\t\t\t--copyright\n"
|
|
msgstr "\t-C\t\t\t--copyright\n"
|
|
|
|
#: main.c:626
|
|
msgid "\t-d[file]\t\t--dump-variables[=file]\n"
|
|
msgstr "\t-d[tập_tin]\t\t--dump-variables[=tập_tin]\n"
|
|
|
|
#: main.c:627
|
|
msgid "\t-D[file]\t\t--debug[=file]\n"
|
|
msgstr "\t-D[tập_tin]\t\t--debug[=tập_tin]\n"
|
|
|
|
#: main.c:628
|
|
msgid "\t-e 'program-text'\t--source='program-text'\n"
|
|
msgstr "\t-e “program-text”\t--source=“program-text”\n"
|
|
|
|
#: main.c:629
|
|
msgid "\t-E file\t\t\t--exec=file\n"
|
|
msgstr "\t-E file\t\t\t--exec=tập_tin\n"
|
|
|
|
#: main.c:630
|
|
msgid "\t-g\t\t\t--gen-pot\n"
|
|
msgstr "\t-g\t\t\t--gen-pot\n"
|
|
|
|
#: main.c:631
|
|
msgid "\t-h\t\t\t--help\n"
|
|
msgstr "\t-h\t\t\t--help\n"
|
|
|
|
#: main.c:632
|
|
msgid "\t-i includefile\t\t--include=includefile\n"
|
|
msgstr "\t-i includefile\t\t--include=tập-tin-bao-gồm\n"
|
|
|
|
#: main.c:633
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "\t-h\t\t\t--help\n"
|
|
msgid "\t-I\t\t\t--trace\n"
|
|
msgstr "\t-h\t\t\t--help\n"
|
|
|
|
#: main.c:634
|
|
msgid "\t-l library\t\t--load=library\n"
|
|
msgstr "\t-l library\t\t--load=thư-viện\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: the "fatal", "invalid" and "no-ext" here are literal
|
|
#. values, they should not be translated. Thanks.
|
|
#.
|
|
#: main.c:639
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "\t-L[fatal|invalid|no-ext]\t--lint[=fatal|invalid|no-ext]\n"
|
|
msgstr "\t-L [fatal|invalid]\t--lint[=fatal|invalid]\n"
|
|
|
|
#: main.c:640
|
|
msgid "\t-M\t\t\t--bignum\n"
|
|
msgstr "\t-M\t\t\t--bignum\n"
|
|
|
|
#: main.c:641
|
|
msgid "\t-N\t\t\t--use-lc-numeric\n"
|
|
msgstr "\t-N\t\t\t--use-lc-numeric\n"
|
|
|
|
#: main.c:642
|
|
msgid "\t-n\t\t\t--non-decimal-data\n"
|
|
msgstr "\t-n\t\t\t--non-decimal-data\n"
|
|
|
|
#: main.c:643
|
|
msgid "\t-o[file]\t\t--pretty-print[=file]\n"
|
|
msgstr "\t-o[tập_tin]\t\t--pretty-print[=tập_tin]\n"
|
|
|
|
#: main.c:644
|
|
msgid "\t-O\t\t\t--optimize\n"
|
|
msgstr "\t-O\t\t\t--optimize (tối_ưu_hóa)\n"
|
|
|
|
#: main.c:645
|
|
msgid "\t-p[file]\t\t--profile[=file]\n"
|
|
msgstr "\t-p[tập_tin]\t\t--profile[=tập_tin]\n"
|
|
|
|
#: main.c:646
|
|
msgid "\t-P\t\t\t--posix\n"
|
|
msgstr "\t-P\t\t\t--posix\n"
|
|
|
|
#: main.c:647
|
|
msgid "\t-r\t\t\t--re-interval\n"
|
|
msgstr "\t-r\t\t\t--re-interval\n"
|
|
|
|
#: main.c:648
|
|
msgid "\t-s\t\t\t--no-optimize\n"
|
|
msgstr "\t-s\t\t\t--no-optimize\n"
|
|
|
|
#: main.c:649
|
|
msgid "\t-S\t\t\t--sandbox\n"
|
|
msgstr "\t-S\t\t\t--sandbox\n"
|
|
|
|
#: main.c:650
|
|
msgid "\t-t\t\t\t--lint-old\n"
|
|
msgstr "\t-t\t\t\t--lint-old\n"
|
|
|
|
#: main.c:651
|
|
msgid "\t-V\t\t\t--version\n"
|
|
msgstr "\t-V\t\t\t--version\n"
|
|
|
|
#: main.c:653
|
|
msgid "\t-W nostalgia\t\t--nostalgia\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\t-W nostalgia\t\t--nostalgia\n"
|
|
"(nỗi luyến tiếc quá khứ)\n"
|
|
|
|
#: main.c:656
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "\t-Y\t\t\t--parsedebug\n"
|
|
msgstr "\t-Y\t\t--parsedebug\n"
|
|
|
|
#: main.c:659
|
|
msgid "\t-Z locale-name\t\t--locale=locale-name\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: --help output (end)
|
|
#. no-wrap
|
|
#: main.c:665
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"To report bugs, use the `gawkbug' program.\n"
|
|
"For full instructions, see the node `Bugs' in `gawk.info'\n"
|
|
"which is section `Reporting Problems and Bugs' in the\n"
|
|
"printed version. This same information may be found at\n"
|
|
"https://www.gnu.org/software/gawk/manual/html_node/Bugs.html.\n"
|
|
"PLEASE do NOT try to report bugs by posting in comp.lang.awk,\n"
|
|
"or by using a web forum such as Stack Overflow.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Để thông báo lỗi, xem nút “Bugs” (lỗi) trong tập tin thông tin\n"
|
|
"“gawk.info”, cái mà nằm trong phần “Reporting Problems and Bugs”\n"
|
|
"(thông báo trục trặc và lỗi) trong bản in. Cùng thông tin đó có thể\n"
|
|
"tìm thấy ở\n"
|
|
"https://www.gnu.org/software/gawk/manual/html_node/Bugs.html.\n"
|
|
"VUI LÒNG ĐỪNG cố báo cáo lỗi bằng gửi trong comp.lang.awk.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: main.c:674
|
|
msgid ""
|
|
"gawk is a pattern scanning and processing language.\n"
|
|
"By default it reads standard input and writes standard output.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"gawk là ngôn ngữ quét và xử lý mẫu.\n"
|
|
"Mặc định, nó đọc từ đầu vào tiêu chuẩn và ghi ra đầu ra tiêu chuẩn.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: main.c:678
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Examples:\n"
|
|
"\t%s '{ sum += $1 }; END { print sum }' file\n"
|
|
"\t%s -F: '{ print $1 }' /etc/passwd\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ví dụ:\n"
|
|
"\tgawk \"{ sum += $1 }; END { print sum }\" tập_tin\n"
|
|
"\tgawk -F: \"{ print $1 }\" /etc/passwd\n"
|
|
|
|
#: main.c:708
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Copyright (C) 1989, 1991-%d Free Software Foundation.\n"
|
|
"\n"
|
|
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n"
|
|
"it under the terms of the GNU General Public License as published by\n"
|
|
"the Free Software Foundation; either version 3 of the License, or\n"
|
|
"(at your option) any later version.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tác quyền © năm 1989, 1991-%d của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó\n"
|
|
"và/hoặc sửa đổi nó với các điều điều khoản của Giấy Phép Công Cộng GNU\n"
|
|
"được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc là phiên bản 3\n"
|
|
"của Giấy Phép này, hoặc là (tùy chọn) bất kỳ phiên bản mới hơn.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: main.c:716
|
|
msgid ""
|
|
"This program is distributed in the hope that it will be useful,\n"
|
|
"but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n"
|
|
"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n"
|
|
"GNU General Public License for more details.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chúng tôi phân phối chương trình này vì mong muốn nó hữu ích,\n"
|
|
"nhưng mà KHÔNG BẢO ĐẢM GÌ CẢ, không ngay cả khi nó ĐƯỢC BÁN\n"
|
|
"hoặc PHÙ HỢP VỚI CÁC MỤC ĐÍCH ĐẶC THÙ.\n"
|
|
"Hãy xem Giấy phép Công Chung GNU (GPL) để biết chi tiết.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: main.c:722
|
|
msgid ""
|
|
"You should have received a copy of the GNU General Public License\n"
|
|
"along with this program. If not, see http://www.gnu.org/licenses/.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn nên nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương\n"
|
|
"trình này. Nếu chưa có, bạn xem tại <http://www.gnu.org/licenses/>.\n"
|
|
|
|
#: main.c:761
|
|
msgid "-Ft does not set FS to tab in POSIX awk"
|
|
msgstr "-Ft không đặt FS (hệ thống tập tin?) vào tab trong awk POSIX"
|
|
|
|
#: main.c:1181
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: `%s' argument to `-v' not in `var=value' form\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: đối số “%s” cho “-v” không có dạng “biến=giá_trị”\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: main.c:1207
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%s' is not a legal variable name"
|
|
msgstr "“%s” không phải là tên biến hợp lệ"
|
|
|
|
#: main.c:1210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%s' is not a variable name, looking for file `%s=%s'"
|
|
msgstr "“%s” không phải là tên biến; đang tìm tập tin “%s=%s”"
|
|
|
|
#: main.c:1224
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot use gawk builtin `%s' as variable name"
|
|
msgstr "không thể dùng builtin (dựng sẵn) của gawk “%s” như là tên biến"
|
|
|
|
#: main.c:1229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot use function `%s' as variable name"
|
|
msgstr "không thể dùng hàm “%s” như là tên biến"
|
|
|
|
#: main.c:1308
|
|
msgid "floating point exception"
|
|
msgstr "ngoại lệ số thực dấu chấm động"
|
|
|
|
#: main.c:1318
|
|
msgid "fatal error: internal error"
|
|
msgstr "lỗi nghiêm trọng: lỗi nội bộ"
|
|
|
|
#: main.c:1338
|
|
msgid "fatal error: internal error: segfault"
|
|
msgstr "lỗi nghiêm trọng: lỗi nội bộ: lỗi phân đoạn"
|
|
|
|
#: main.c:1351
|
|
msgid "fatal error: internal error: stack overflow"
|
|
msgstr "lỗi nghiêm trọng: lỗi nội bộ: tràn ngăn xếp"
|
|
|
|
#: main.c:1450
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no pre-opened fd %d"
|
|
msgstr "không có fd (bộ mô tả tập tin) %d đã mở trước"
|
|
|
|
#: main.c:1457
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not pre-open /dev/null for fd %d"
|
|
msgstr "không thể mở trước “/dev/null” cho fd %d"
|
|
|
|
#: main.c:1671
|
|
msgid "empty argument to `-e/--source' ignored"
|
|
msgstr "đối số rỗng cho tùy chọn “-e/--source” bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: main.c:1736 main.c:1741
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "`--profile' overrides `--pretty-print'"
|
|
msgstr "tùy chọn “--posix” có quyền cao hơn “--traditional” (truyền thống)"
|
|
|
|
#: main.c:1753
|
|
msgid "-M ignored: MPFR/GMP support not compiled in"
|
|
msgstr "-M bị bỏ qua: chưa biên dịch phần hỗ trợ MPFR/GMP"
|
|
|
|
#: main.c:1779
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Use `GAWK_PERSIST_FILE=%s gawk ...' instead of --persist."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: main.c:1781
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "IPv6 communication is not supported"
|
|
msgid "Persistent memory is not supported."
|
|
msgstr "Truyền thông trên IPv6 không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: main.c:1790
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option `-W %s' unrecognized, ignored\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không được nhận diện nên bị bỏ qua\n"
|
|
|
|
#: main.c:1843
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn cần đến đối số “-- %c”\n"
|
|
|
|
#: mpfr.c:661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "PREC value `%.*s' is invalid"
|
|
msgstr "giá trị PREC “%.*s” là không hợp lệ"
|
|
|
|
#: mpfr.c:720
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "RNDMODE value `%.*s' is invalid"
|
|
msgid "ROUNDMODE value `%.*s' is invalid"
|
|
msgstr "giá trị RNDMODE “%.*s” là không hợp lệ"
|
|
|
|
#: mpfr.c:786
|
|
msgid "atan2: received non-numeric first argument"
|
|
msgstr "atan2: đã nhận đối số thứ nhất khác thuộc số"
|
|
|
|
#: mpfr.c:788
|
|
msgid "atan2: received non-numeric second argument"
|
|
msgstr "atan2: đã nhận đối số thứ hai khác thuộc số"
|
|
|
|
#: mpfr.c:827
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: received negative argument %.*s"
|
|
msgstr "log: (nhật ký) đã nhận đối số âm “%g”"
|
|
|
|
#: mpfr.c:894
|
|
msgid "int: received non-numeric argument"
|
|
msgstr "int: (số nguyên?) đã nhận đối số không phải thuộc số"
|
|
|
|
#: mpfr.c:926
|
|
msgid "compl: received non-numeric argument"
|
|
msgstr "compl: (biên dịch) đã nhận được đối số không-phải-số"
|
|
|
|
#: mpfr.c:938
|
|
msgid "compl(%Rg): negative value is not allowed"
|
|
msgstr "compl(%Rg): giá trị âm là không được phép"
|
|
|
|
#: mpfr.c:943
|
|
msgid "comp(%Rg): fractional value will be truncated"
|
|
msgstr "compl(%Rg): giá trị thuộc phân số sẽ bị cắt ngắn"
|
|
|
|
#: mpfr.c:954
|
|
#, c-format
|
|
msgid "compl(%Zd): negative values are not allowed"
|
|
msgstr "compl(%Zd): giá trị âm là không được phép"
|
|
|
|
#: mpfr.c:972
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: received non-numeric argument #%d"
|
|
msgstr "%s: đã nhận đối số không phải thuộc số #%d"
|
|
|
|
#: mpfr.c:982
|
|
msgid "%s: argument #%d has invalid value %Rg, using 0"
|
|
msgstr "%s: đối số #%d có giá trị không hợp lệ %Rg, dùng 0"
|
|
|
|
#: mpfr.c:993
|
|
msgid "%s: argument #%d negative value %Rg is not allowed"
|
|
msgstr "%s: đối số #%d giá trị âm %Rg là không được phép"
|
|
|
|
#: mpfr.c:1000
|
|
msgid "%s: argument #%d fractional value %Rg will be truncated"
|
|
msgstr "%s: đối số #%d giá trị phần phân số %Rg sẽ bị cắt cụt"
|
|
|
|
#: mpfr.c:1014
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: argument #%d negative value %Zd is not allowed"
|
|
msgstr "%s: đối số #%d có giá trị âm %Zd là không được phép"
|
|
|
|
#: mpfr.c:1108
|
|
msgid "and: called with less than two arguments"
|
|
msgstr "and: được gọi với ít hơn hai đối số"
|
|
|
|
#: mpfr.c:1140
|
|
msgid "or: called with less than two arguments"
|
|
msgstr "or: (hoặc) được gọi với ít hơn hai đối số"
|
|
|
|
#: mpfr.c:1171
|
|
msgid "xor: called with less than two arguments"
|
|
msgstr "xor: được gọi với ít hơn hai đối số"
|
|
|
|
#: mpfr.c:1301
|
|
msgid "srand: received non-numeric argument"
|
|
msgstr "srand: đã nhận đối số không thuộc kiểu số học"
|
|
|
|
#: mpfr.c:1345
|
|
msgid "intdiv: received non-numeric first argument"
|
|
msgstr "intdiv: đã nhận đối số đầu không phải thuộc số"
|
|
|
|
#: mpfr.c:1347
|
|
msgid "intdiv: received non-numeric second argument"
|
|
msgstr "intdiv: đã nhận đối số thứ hai không thuộc số"
|
|
|
|
#: msg.c:76
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cmd. line:"
|
|
msgstr "dòng lệnh:"
|
|
|
|
#: node.c:488
|
|
msgid "could not make typed regex"
|
|
msgstr "không thể tạo biểu thức chính quy kiểu mẫu"
|
|
|
|
#: node.c:561
|
|
#, c-format
|
|
msgid "old awk does not support the `\\%c' escape sequence"
|
|
msgstr "awk cũ không hỗ trợ thoát chuỗi “\\%c”"
|
|
|
|
#: node.c:612
|
|
msgid "POSIX does not allow `\\x' escapes"
|
|
msgstr "POSIX không cho phép thoát chuỗi “\\x”"
|
|
|
|
#: node.c:618
|
|
msgid "no hex digits in `\\x' escape sequence"
|
|
msgstr "không có số thập lúc nằm trong thoát chuỗi “\\x”"
|
|
|
|
#: node.c:639
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"hex escape \\x%.*s of %d characters probably not interpreted the way you "
|
|
"expect"
|
|
msgstr ""
|
|
"thoát chuỗi thập lục \\x%.*s chứa %d ký tự mà rất có thể không phải được đọc "
|
|
"bằng cách dự định"
|
|
|
|
#: node.c:654
|
|
#, c-format
|
|
msgid "escape sequence `\\%c' treated as plain `%c'"
|
|
msgstr "thoát chuỗi “\\%c” được xử lý như là “%c” chuẩn"
|
|
|
|
#: node.c:790
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "Invalid multibyte data detected. There may be a mismatch between your "
|
|
#| "data and your locale."
|
|
msgid ""
|
|
"Invalid multibyte data detected. There may be a mismatch between your data "
|
|
"and your locale"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dữ liệu dạng đa byte (multibyte) không hợp lệ được tìm thấy. Tại đó có lẽ "
|
|
"không khớp giữa dữ liệu của bạn và nơi xảy ra."
|
|
|
|
#: posix/gawkmisc.c:174
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s %s `%s': could not get fd flags: (fcntl F_GETFD: %s)"
|
|
msgstr "%s %s “%s”: không thể lấy cờ mô tả (fd): (fcntl F_GETFD: %s)"
|
|
|
|
#: posix/gawkmisc.c:186
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s %s `%s': could not set close-on-exec: (fcntl F_SETFD: %s)"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s %s “%s”: không thể đặt “close-on-exec” (đóng một khi thực hiện): (fcntl "
|
|
"F_SETFD: %s)"
|
|
|
|
#: profile.c:73
|
|
msgid "Program indentation level too deep. Consider refactoring your code"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: profile.c:112
|
|
msgid "sending profile to standard error"
|
|
msgstr "đang gửi hồ sơ cho thiết bị lỗi chuẩn"
|
|
|
|
#: profile.c:270
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\t# %s rule(s)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\t# Quy tắc %s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: profile.c:278
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\t# Rule(s)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\t# Quy tắc\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: profile.c:366
|
|
#, c-format
|
|
msgid "internal error: %s with null vname"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: %s với vname (tên biến?) vô giá trị"
|
|
|
|
#: profile.c:657
|
|
msgid "internal error: builtin with null fname"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: phần dựng sẵn với fname là null"
|
|
|
|
#: profile.c:1316
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s# Loaded extensions (-l and/or @load)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\t# Các phần mở rộng được tải (-l và/hoặc @load)\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: profile.c:1347
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# Included files (-i and/or @include)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\t# Các phần mở rộng được tải (-l và/hoặc @load)\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: profile.c:1411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\t# gawk profile, created %s\n"
|
|
msgstr "\t# hồ sơ gawk, được tạo %s\n"
|
|
|
|
#: profile.c:1979
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\t# Functions, listed alphabetically\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\t# Danh sách các hàm theo thứ tự abc\n"
|
|
|
|
#: profile.c:2040
|
|
#, c-format
|
|
msgid "redir2str: unknown redirection type %d"
|
|
msgstr "redir2str: không hiểu kiểu chuyển hướng %d"
|
|
|
|
#: re.c:58 re.c:163
|
|
msgid ""
|
|
"behavior of matching a regexp containing NUL characters is not defined by "
|
|
"POSIX"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: re.c:127
|
|
msgid "invalid NUL byte in dynamic regexp"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: re.c:174
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "regexp escape sequence `\\%c' treated as plain `%c'"
|
|
msgstr "thoát chuỗi “\\%c” được xử lý như là “%c” chuẩn"
|
|
|
|
#: re.c:193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "regexp escape sequence `\\%c' is not a known regexp operator"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: re.c:669
|
|
#, c-format
|
|
msgid "regexp component `%.*s' should probably be `[%.*s]'"
|
|
msgstr ""
|
|
"thành phần của biểu thức chính qui (regexp) “%.*s” gần như chắc chắn nên là "
|
|
"“[%.*s]”"
|
|
|
|
#: support/dfa.c:894
|
|
msgid "unbalanced ["
|
|
msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông mở ["
|
|
|
|
#: support/dfa.c:1015
|
|
msgid "invalid character class"
|
|
msgstr "sai lớp ký tự"
|
|
|
|
#: support/dfa.c:1143
|
|
msgid "character class syntax is [[:space:]], not [:space:]"
|
|
msgstr "cú pháp lớp ký tự là [[:dấu_cách:]], không phải [:dấu_cách:]"
|
|
|
|
#: support/dfa.c:1209
|
|
msgid "unfinished \\ escape"
|
|
msgstr "chưa kết thúc dãy thoát \\"
|
|
|
|
#: support/dfa.c:1319
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "invalid subscript expression"
|
|
msgid "? at start of expression"
|
|
msgstr "biểu thức in thấp không hợp lệ"
|
|
|
|
#: support/dfa.c:1331
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "invalid subscript expression"
|
|
msgid "* at start of expression"
|
|
msgstr "biểu thức in thấp không hợp lệ"
|
|
|
|
#: support/dfa.c:1345
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "invalid subscript expression"
|
|
msgid "+ at start of expression"
|
|
msgstr "biểu thức in thấp không hợp lệ"
|
|
|
|
#: support/dfa.c:1400
|
|
msgid "{...} at start of expression"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: support/dfa.c:1403
|
|
msgid "invalid content of \\{\\}"
|
|
msgstr "nội dung của “\\{\\}” không hợp lệ"
|
|
|
|
#: support/dfa.c:1405
|
|
msgid "regular expression too big"
|
|
msgstr "biểu thức chính quy quá lớn"
|
|
|
|
#: support/dfa.c:1555
|
|
msgid "stray \\ before unprintable character"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: support/dfa.c:1557
|
|
msgid "stray \\ before white space"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: support/dfa.c:1561
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stray \\ before %lc"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: support/dfa.c:1562
|
|
msgid "stray \\"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: support/dfa.c:1917
|
|
msgid "unbalanced ("
|
|
msgstr "thiếu dấu ("
|
|
|
|
#: support/dfa.c:2034
|
|
msgid "no syntax specified"
|
|
msgstr "chưa chỉ rõ cú pháp"
|
|
|
|
#: support/dfa.c:2045
|
|
msgid "unbalanced )"
|
|
msgstr "thiếu dấu )"
|
|
|
|
#: support/getopt.c:605 support/getopt.c:634
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option '%s' is ambiguous; possibilities:"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng; khả năng là:"
|
|
|
|
#: support/getopt.c:680 support/getopt.c:684
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cho phép đối số\n"
|
|
|
|
#: support/getopt.c:693 support/getopt.c:698
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không cho phép đối số\n"
|
|
|
|
#: support/getopt.c:741 support/getopt.c:760
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option '--%s' requires an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “--%s” yêu cầu một đối số\n"
|
|
|
|
#: support/getopt.c:798 support/getopt.c:801
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n"
|
|
msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n"
|
|
|
|
#: support/getopt.c:809 support/getopt.c:812
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n"
|
|
msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\n"
|
|
|
|
#: support/getopt.c:861 support/getopt.c:864
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid option -- '%c'\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n"
|
|
|
|
#: support/getopt.c:917 support/getopt.c:934 support/getopt.c:1144
|
|
#: support/getopt.c:1162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một đối số -- “%c”\n"
|
|
|
|
#: support/getopt.c:990 support/getopt.c:1006
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” vẫn mơ hồ\n"
|
|
|
|
#: support/getopt.c:1030 support/getopt.c:1048
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép đối số\n"
|
|
|
|
#: support/getopt.c:1069 support/getopt.c:1087
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” yêu cầu một đối số\n"
|
|
|
|
#: support/regcomp.c:122
|
|
msgid "Success"
|
|
msgstr "Thành công"
|
|
|
|
#: support/regcomp.c:125
|
|
msgid "No match"
|
|
msgstr "Không khớp"
|
|
|
|
#: support/regcomp.c:128
|
|
msgid "Invalid regular expression"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ"
|
|
|
|
#: support/regcomp.c:131
|
|
msgid "Invalid collation character"
|
|
msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ"
|
|
|
|
#: support/regcomp.c:134
|
|
msgid "Invalid character class name"
|
|
msgstr "Tên hạng ký tự không hợp lệ"
|
|
|
|
#: support/regcomp.c:137
|
|
msgid "Trailing backslash"
|
|
msgstr "Gặp dấu gạch ngược thừa"
|
|
|
|
#: support/regcomp.c:140
|
|
msgid "Invalid back reference"
|
|
msgstr "Tham chiếu ngược không hợp lệ"
|
|
|
|
#: support/regcomp.c:143
|
|
msgid "Unmatched [, [^, [:, [., or [="
|
|
msgstr "Chưa khớp [, [^, [:, [., hay [="
|
|
|
|
#: support/regcomp.c:146
|
|
msgid "Unmatched ( or \\("
|
|
msgstr "Chưa khớp “(” hay “\\(”"
|
|
|
|
#: support/regcomp.c:149
|
|
msgid "Unmatched \\{"
|
|
msgstr "Chưa khớp “\\{”"
|
|
|
|
#: support/regcomp.c:152
|
|
msgid "Invalid content of \\{\\}"
|
|
msgstr "Nội dung của “\\{\\}” không hợp lệ"
|
|
|
|
#: support/regcomp.c:155
|
|
msgid "Invalid range end"
|
|
msgstr "Kết thúc phạm vi không hợp lệ"
|
|
|
|
#: support/regcomp.c:158
|
|
msgid "Memory exhausted"
|
|
msgstr "Hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: support/regcomp.c:161
|
|
msgid "Invalid preceding regular expression"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy nằm trước không hợp lệ"
|
|
|
|
#: support/regcomp.c:164
|
|
msgid "Premature end of regular expression"
|
|
msgstr "Kết thúc quá sớm của biểu thức chính quy"
|
|
|
|
#: support/regcomp.c:167
|
|
msgid "Regular expression too big"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn"
|
|
|
|
#: support/regcomp.c:170
|
|
msgid "Unmatched ) or \\)"
|
|
msgstr "Chưa khớp “)” hoặc “\\)”"
|
|
|
|
#: support/regcomp.c:650
|
|
msgid "No previous regular expression"
|
|
msgstr "Không có biểu thức chính quy nằm trước"
|
|
|
|
#: symbol.c:750
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "function `%s': cannot use function `%s' as a parameter name"
|
|
msgstr "hàm “%s”: không thể dùng hàm “%s” như là tên tham số"
|
|
|
|
#: symbol.c:880
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "cannot pop main context"
|
|
msgstr "không thể pop (lấy ra) ngữ cảnh chính"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "do_writea: first argument is not a string"
|
|
#~ msgstr "do_writea: đối số 0 không phải là một chuỗi\n"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "do_reada: first argument is not a string"
|
|
#~ msgstr "do_reada: đối số 0 không phải là một chuỗi\n"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "do_writea: argument 0 is not a string"
|
|
#~ msgstr "do_writea: đối số 0 không phải là một chuỗi\n"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "do_writea: argument 1 is not an array"
|
|
#~ msgstr "do_writea: đối số 1 không phải là một mảng\n"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "do_reada: argument 0 is not a string"
|
|
#~ msgstr "do_reada: đối số 0 không phải là một chuỗi\n"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "do_reada: argument 1 is not an array"
|
|
#~ msgstr "do_reada: đối số 1 không phải là một mảng\n"
|
|
|
|
#~ msgid "`L' is meaningless in awk formats; ignored"
|
|
#~ msgstr "chữ “L” không có nghĩa trong định dạng awk nên bị bỏ qua"
|
|
|
|
#~ msgid "fatal: `L' is not permitted in POSIX awk formats"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "lỗi nghiêm trọng: không cho phép chữ “L” nằm trong định dạng awk POSIX"
|
|
|
|
#~ msgid "`h' is meaningless in awk formats; ignored"
|
|
#~ msgstr "chữ “h” không có nghĩa trong định dạng awk nên bị bỏ qua"
|
|
|
|
#~ msgid "fatal: `h' is not permitted in POSIX awk formats"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "lỗi nghiêm trọng: không cho phép chữ “h” nằm trong định dạng awk POSIX"
|
|
|
|
#~ msgid "No symbol `%s' in current context"
|
|
#~ msgstr "Không có ký hiệu “%s” trong ngữ cảnh hiện thời"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "fts: first parameter is not an array"
|
|
#~ msgstr "asort: đối số thứ nhất không phải là một mảng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "fts: third parameter is not an array"
|
|
#~ msgstr "match: (khớp) đối số thứ ba không phải là mảng"
|
|
|
|
#~ msgid "adump: first argument not an array"
|
|
#~ msgstr "adump: đối số thứ nhất không phải là một mảng"
|
|
|
|
#~ msgid "asort: second argument not an array"
|
|
#~ msgstr "asort: đối số thứ hai không phải là một mảng"
|
|
|
|
#~ msgid "asorti: second argument not an array"
|
|
#~ msgstr "asorti: đối số thứ hai không phải là một mảng"
|
|
|
|
#~ msgid "asorti: first argument not an array"
|
|
#~ msgstr "asorti: đối số thứ nhất không phải là một mảng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "asorti: first argument cannot be SYMTAB"
|
|
#~ msgstr "asorti: đối số thứ nhất không phải là một mảng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "asorti: first argument cannot be FUNCTAB"
|
|
#~ msgstr "asorti: đối số thứ nhất không phải là một mảng"
|
|
|
|
#~ msgid "asorti: cannot use a subarray of first arg for second arg"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "asorti (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của "
|
|
#~ "tham số thứ nhất cho tham số thứ hai"
|
|
|
|
#~ msgid "asorti: cannot use a subarray of second arg for first arg"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "asorti (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của "
|
|
#~ "tham số thứ hai cho tham số thứ nhất"
|
|
|
|
#~ msgid "can't read sourcefile `%s' (%s)"
|
|
#~ msgstr "không thể đọc tập tin nguồn “%s” (%s)"
|
|
|
|
#~ msgid "POSIX does not allow operator `**='"
|
|
#~ msgstr "POSIX không cho phép toán tử “**=”"
|
|
|
|
#~ msgid "old awk does not support operator `**='"
|
|
#~ msgstr "awk cũ không hỗ trợ toán tử “**=”"
|
|
|
|
#~ msgid "old awk does not support operator `**'"
|
|
#~ msgstr "awk cũ không hỗ trợ toán tử “**”"
|
|
|
|
#~ msgid "operator `^=' is not supported in old awk"
|
|
#~ msgstr "awk cũ không hỗ trợ toán tử “^=”"
|
|
|
|
#~ msgid "could not open `%s' for writing (%s)"
|
|
#~ msgstr "không mở được “%s” để ghi (%s)"
|
|
|
|
#~ msgid "exp: received non-numeric argument"
|
|
#~ msgstr "exp: đã nhận đối số không phải thuộc số"
|
|
|
|
#~ msgid "length: received non-string argument"
|
|
#~ msgstr "length: (chiều dài) đã nhận đối số không phải chuỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "log: received non-numeric argument"
|
|
#~ msgstr "log: (nhật ký) đã nhận đối số không phải thuộc số"
|
|
|
|
#~ msgid "sqrt: received non-numeric argument"
|
|
#~ msgstr "sqrt: (căn bậc hai) đã nhận đối số không phải thuộc số"
|
|
|
|
#~ msgid "sqrt: called with negative argument %g"
|
|
#~ msgstr "sqrt: (căn bậc hai) đã gọi với đối số âm “%g”"
|
|
|
|
#~ msgid "strftime: received non-numeric second argument"
|
|
#~ msgstr "strftime: đã nhận đối số thứ hai khác thuộc số"
|
|
|
|
#~ msgid "strftime: received non-string first argument"
|
|
#~ msgstr "strftime: đã nhận đối số thứ nhất khác chuỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "mktime: received non-string argument"
|
|
#~ msgstr "mktime: đã nhận đối số khác chuỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "tolower: received non-string argument"
|
|
#~ msgstr "tolower: (thành chư thường) đã nhận đối số khác chuỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "toupper: received non-string argument"
|
|
#~ msgstr "toupper: (thành chữ HOA) đã nhận đối số khác chuỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "sin: received non-numeric argument"
|
|
#~ msgstr "sin: đã nhận đối số không thuộc kiểu số học"
|
|
|
|
#~ msgid "cos: received non-numeric argument"
|
|
#~ msgstr "cos: đã nhận đối số không thuộc kiểu số học"
|
|
|
|
#~ msgid "lshift: received non-numeric first argument"
|
|
#~ msgstr "lshift: đã nhận đối số đầu không phải thuộc số"
|
|
|
|
#~ msgid "lshift: received non-numeric second argument"
|
|
#~ msgstr "lshift: (dịch bên trái) đã nhận đối số thứ hai khác thuộc số"
|
|
|
|
#~ msgid "rshift: received non-numeric first argument"
|
|
#~ msgstr "rshift: đã nhận đối số thứ nhất khác thuộc số"
|
|
|
|
#~ msgid "rshift: received non-numeric second argument"
|
|
#~ msgstr "rshift: (dịch phải) đã nhận đối số thứ hai khác thuộc số"
|
|
|
|
#~ msgid "and: argument %d is non-numeric"
|
|
#~ msgstr "and: đối số %d không phải thuộc số"
|
|
|
|
#~ msgid "and: argument %d negative value %g is not allowed"
|
|
#~ msgstr "and: (và) đối số %d giá trị âm %g là không được phép"
|
|
|
|
#~ msgid "or: argument %d negative value %g is not allowed"
|
|
#~ msgstr "or: (hoặc) đối số %d giá trị âm %g là không được phép"
|
|
|
|
#~ msgid "xor: argument %d is non-numeric"
|
|
#~ msgstr "xor: đối số %d không thuộc kiểu số"
|
|
|
|
#~ msgid "xor: argument %d negative value %g is not allowed"
|
|
#~ msgstr "xor: đối số %d giá trị âm %g là không được phép"
|
|
|
|
#~ msgid "Can't find rule!!!\n"
|
|
#~ msgstr "Không tìm thấy quy tắc!!!\n"
|
|
|
|
#~ msgid "q"
|
|
#~ msgstr "t"
|
|
|
|
#~ msgid "fts: bad first parameter"
|
|
#~ msgstr "fts: đối số đầu tiên sai"
|
|
|
|
#~ msgid "fts: bad second parameter"
|
|
#~ msgstr "fts: đối số thứ hai sai"
|
|
|
|
#~ msgid "fts: bad third parameter"
|
|
#~ msgstr "fts: đối số thứ ba sai"
|
|
|
|
#~ msgid "fts: clear_array() failed\n"
|
|
#~ msgstr "fts: clear_array() gặp lỗi\n"
|
|
|
|
#~ msgid "ord: called with inappropriate argument(s)"
|
|
#~ msgstr "ord: được gọi với đối số không thích hợp"
|
|
|
|
#~ msgid "chr: called with inappropriate argument(s)"
|
|
#~ msgstr "chr: được gọi với đối số không thích hợp"
|
|
|
|
#~ msgid "setenv(TZ, %s) failed (%s)"
|
|
#~ msgstr "setenv(TZ, %s) gặp lỗi (%s)"
|
|
|
|
#~ msgid "setenv(TZ, %s) restoration failed (%s)"
|
|
#~ msgstr "setenv(TZ, %s) phục hồi gặp lỗi (%s)"
|
|
|
|
#~ msgid "unsetenv(TZ) failed (%s)"
|
|
#~ msgstr "unsetenv(TZ) gặp lỗi (%s)"
|
|
|
|
#~ msgid "backslash at end of string"
|
|
#~ msgstr "gặp dấu gạch ngược tại kết thúc của chuỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "`isarray' is deprecated. Use `typeof' instead"
|
|
#~ msgstr "“isarray” đã lạc hậu. Dùng “typeof” để thay thế"
|
|
|
|
#~ msgid "attempt to use array `%s[\".*%s\"]' in a scalar context"
|
|
#~ msgstr "cố dùng mảng “%s[\".*%s\"]” trong một ngữ cảnh vô hướng"
|
|
|
|
#~ msgid "attempt to use scalar `%s[\".*%s\"]' as array"
|
|
#~ msgstr "cố dùng kiểu vô hướng “%s[\".*%s\"]” như là mảng"
|
|
|
|
#~ msgid "gensub: third argument %g treated as 1"
|
|
#~ msgstr "gensub: đối số thứ ba %g được xử lý như 1"
|
|
|
|
#~ msgid "`extension' is a gawk extension"
|
|
#~ msgstr "“extension” là một phần mở rộng gawk"
|
|
|
|
#~ msgid "extension: received NULL lib_name"
|
|
#~ msgstr "extension: nhận được tên_thư_viện NULL"
|
|
|
|
#~ msgid "extension: cannot open library `%s' (%s)"
|
|
#~ msgstr "phần mở rộng: không thể mở thư viện “%s” (%s)"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "extension: library `%s': does not define `plugin_is_GPL_compatible' (%s)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "phần mở rộng: thư viện “%s”: chưa định nghĩa "
|
|
#~ "“plugin_is_GPL_compatible” (%s)"
|
|
|
|
#~ msgid "extension: library `%s': cannot call function `%s' (%s)"
|
|
#~ msgstr "phần mở rộng: thư viện “%s”: không thể gọi hàm “%s” (%s)"
|
|
|
|
#~ msgid "extension: missing function name"
|
|
#~ msgstr "extension: (phần mở rộng) tên hàm còn thiếu"
|
|
|
|
#~ msgid "extension: illegal character `%c' in function name `%s'"
|
|
#~ msgstr "extension: (phần mở rộng) gặp ký tự cấm “%c” nằm trong tên hàm “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "extension: can't redefine function `%s'"
|
|
#~ msgstr "extension: (phần mở rộng) không thể định nghĩa lại hàm “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "extension: function `%s' already defined"
|
|
#~ msgstr "extension: (phần mở rộng) hàm “%s” đã được định nghĩa"
|
|
|
|
#~ msgid "extension: function name `%s' previously defined"
|
|
#~ msgstr "tên hàm “%s” đã được định nghĩa trước đó"
|
|
|
|
#~ msgid "extension: can't use gawk built-in `%s' as function name"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "extension: (phần mở rộng) không thể dùng điều có sẵn của gawk “%s” như là "
|
|
#~ "tên hàm"
|
|
|
|
#~ msgid "chdir: called with incorrect number of arguments, expecting 1"
|
|
#~ msgstr "chdir: được gọi với số lượng đối số không đúng, cần 1"
|
|
|
|
#~ msgid "stat: called with wrong number of arguments"
|
|
#~ msgstr "stat: được gọi với số lượng đối số không đúng"
|
|
|
|
#~ msgid "statvfs: called with wrong number of arguments"
|
|
#~ msgstr "statvfs: được gọi với số lượng đối số không đúng"
|
|
|
|
#~ msgid "fnmatch: called with less than three arguments"
|
|
#~ msgstr "fnmatch: được gọi với ít hơn ba đối số"
|
|
|
|
#~ msgid "fnmatch: called with more than three arguments"
|
|
#~ msgstr "fnmatch: được gọi với nhiều hơn ba đối số"
|
|
|
|
#~ msgid "fork: called with too many arguments"
|
|
#~ msgstr "fork: được gọi với quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#~ msgid "waitpid: called with too many arguments"
|
|
#~ msgstr "waitpid: được gọi với quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#~ msgid "wait: called with no arguments"
|
|
#~ msgstr "wait: được gọi mà không truyền đối số"
|
|
|
|
#~ msgid "wait: called with too many arguments"
|
|
#~ msgstr "wait: được gọi với quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#~ msgid "ord: called with too many arguments"
|
|
#~ msgstr "ord: được gọi với quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#~ msgid "chr: called with too many arguments"
|
|
#~ msgstr "chr: được gọi với quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#~ msgid "chr: called with no arguments"
|
|
#~ msgstr "chr: được gọi mà không có đối số"
|
|
|
|
#~ msgid "readfile: called with too many arguments"
|
|
#~ msgstr "readfile: được gọi với quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#~ msgid "writea: called with too many arguments"
|
|
#~ msgstr "writea: được gọi với quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#~ msgid "reada: called with too many arguments"
|
|
#~ msgstr "reada: được gọi với quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#~ msgid "gettimeofday: ignoring arguments"
|
|
#~ msgstr "gettimeofday: đang lờ đi các đối số"
|
|
|
|
#~ msgid "sleep: called with too many arguments"
|
|
#~ msgstr "sleep: được gọi với quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#~ msgid "unknown value for field spec: %d\n"
|
|
#~ msgstr "không hiểu giá trị dành cho đặc tả trường: %d\n"
|
|
|
|
#~ msgid "function `%s' defined to take no more than %d argument(s)"
|
|
#~ msgstr "hàm “%s” được định nghĩa để chấp nhận tối đa %d đối số"
|
|
|
|
#~ msgid "function `%s': missing argument #%d"
|
|
#~ msgstr "hàm “%s”: thiếu đối số #%d"
|
|
|
|
#~ msgid "`getline var' invalid inside `%s' rule"
|
|
#~ msgstr "“getline var” không hợp lệ bên trong quy tắc “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "no (known) protocol supplied in special filename `%s'"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "trong tên tập tin đặc biệt “%s” không cung cấp giao thức (đã biết) nào"
|
|
|
|
#~ msgid "special file name `%s' is incomplete"
|
|
#~ msgstr "tên tập tin đặc biệt “%s” chưa xong"
|
|
|
|
#~ msgid "must supply a remote hostname to `/inet'"
|
|
#~ msgstr "phải cung cấp một tên máy chủ cho </inet>"
|
|
|
|
#~ msgid "must supply a remote port to `/inet'"
|
|
#~ msgstr "phải cung cấp một cổng máy chủ cho </inet>"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\t# %s block(s)\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\t# %s khối\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid "range of the form `[%c-%c]' is locale dependent"
|
|
#~ msgstr "vùng của dạng thức “[%c-%c]” phụ thuộc vào vị trí"
|
|
|
|
#~ msgid "reference to uninitialized element `%s[\"%.*s\"]'"
|
|
#~ msgstr "tham chiếu đến phần tử chưa khởi tạo “%s[”%.*s”]”"
|
|
|
|
#~ msgid "subscript of array `%s' is null string"
|
|
#~ msgstr "chữ in dưới mảng “%s” là chuỗi rỗng"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: empty (null)\n"
|
|
#~ msgstr "%s: rỗng (vô giá trị)\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: empty (zero)\n"
|
|
#~ msgstr "%s: rỗng (số không)\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: table_size = %d, array_size = %d\n"
|
|
#~ msgstr "%s: cỡ_bảng = %d, cỡ_mảng = %d\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: array_ref to %s\n"
|
|
#~ msgstr "%s: “array_ref” (mảng tham chiếu) đến “%s”\n"
|
|
|
|
#~ msgid "`nextfile' is a gawk extension"
|
|
#~ msgstr "“nextfile” (tập tin kế tiếp) là một phần mở rộng gawk"
|
|
|
|
#~ msgid "`delete array' is a gawk extension"
|
|
#~ msgstr "“delete array” (xóa mảng) là một phần mở rộng gawk"
|
|
|
|
#~ msgid "use of non-array as array"
|
|
#~ msgstr "việc dùng cái khác mảng như là mảng"
|
|
|
|
#~ msgid "`%s' is a Bell Labs extension"
|
|
#~ msgstr "“%s” là một phần mở rộng của Bell Labs (Phòng thí nghiệm Bell)"
|
|
|
|
#~ msgid "or(%lf, %lf): negative values will give strange results"
|
|
#~ msgstr "or(%lf, %lf): (hoặc) giá trị âm sẽ gây ra kết quả lạ"
|
|
|
|
#~ msgid "or(%lf, %lf): fractional values will be truncated"
|
|
#~ msgstr "or(%lf, %lf): (hoặc) giá trị thuộc phân số sẽ bị xén ngắn"
|
|
|
|
#~ msgid "xor: received non-numeric first argument"
|
|
#~ msgstr "xor: (không hoặc) đã nhận đối số thứ nhất khác thuộc số"
|
|
|
|
#~ msgid "xor: received non-numeric second argument"
|
|
#~ msgstr "xor: đã nhận đối số thứ hai khác thuộc số"
|
|
|
|
#~ msgid "xor(%lf, %lf): fractional values will be truncated"
|
|
#~ msgstr "xor(%lf, %lf): (không hoặc) giá trị thuộc phân số sẽ bị xén ngắn"
|
|
|
|
#~ msgid "can't use function name `%s' as variable or array"
|
|
#~ msgstr "không thể dùng tên hàm “%s” như là biến hay mảng"
|
|
|
|
#~ msgid "assignment used in conditional context"
|
|
#~ msgstr "điều gán được dùng trong ngữ cảnh điều kiện"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "for loop: array `%s' changed size from %ld to %ld during loop execution"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "cho loop: (cho vòng lặp) mảng “%s” đã thay đổi kích thước từ %ld đến %ld "
|
|
#~ "trong khi thực hiện vòng lặp"
|
|
|
|
#~ msgid "function called indirectly through `%s' does not exist"
|
|
#~ msgstr "hàm được gọi gián tiếp thông qua “%s” không tồn tại"
|
|
|
|
#~ msgid "function `%s' not defined"
|
|
#~ msgstr "chưa định nghĩa hàm “%s”"
|